Hướng thiện tiếng anh là gì

Ta nói những vị khách của chúng ta có thiên hướng cho sự tò mò.

xu hướng thiên

khuynh hướng thiên

không thiên hướng

xu hướng

khuynh hướng

hướng dẫn

Chúng ta đều biết rằng Trung Quốc có thiên hướng đầu tư quá mức dẫn

đến dư thừa công suất như thế nào.”.

thiên

họ xu hướng

xu hướng

chúng xu hướng

Một đảng kia- cái đảng đang tìm cách xử lý đường dây những vụ giết người ở trường học gần đây-

là một đảng đang có thiên hướng đóng băng.

có xu hướng thiên

tend to favorare biasedinclinedhas a tendency to errtend to be biased

có khuynh hướng thiên

had a penchantinclinedtends to be biasedtends to favor

không có thiên hướng

there is no predilectionhave the propensitydon't have a bias's not tendentious

có xu hướng

tendhave a tendencytrendinginclinedthere is a tendency

có khuynh hướng

tendhave a tendencyinclinedare aptthere is a tendency

có hướng dẫn

guidedinstructionsguidance

thiên hà có

galaxy has

họ có xu hướng

they tendthey have a tendencythey are inclinedthey tended

nó có xu hướng

it tendsit has a tendency

chúng có xu hướng

they tendthey have a tendencythey are pronethey tended

tôi có xu hướng

i tendi have a tendencyi tended

họ có khuynh hướng

they tendthey are aptthey have an inclination

nhưng có xu hướng

but tendbut have a tendencybut tends

mà có xu hướng

which tend

chúng có khuynh hướng

they tendthey have a tendency

chúng ta có xu hướng

we tendwe have a tendencywe are inclined

chúng ta có khuynh hướng

we tendwe have a tendencywe are inclinedwe are aptwe are prone

chúng tôi có xu hướng

we tendwe have a tendency

người ta có xu hướng

people tendpeople have a tendency

vì chúng có xu hướng

as they tendbecause they have a tendency

có thích tôi hay không có thích tôi không có thích ứng có thích whisky không có thiện cảm có thiện chí có thiện chí , nhưng có thiện chí từ cả hai phía có thiên đàng mãi mãi , nhưng có thiên đường trần gian có thiên hướng có thiên nhiên tuyệt đẹp có thiên sứ ở giữa chúng ta có thiên thạch có thiên thần hộ mệnh có thiết bị bảo vệ có thiết bị dưới áp lực có thiết bị đầu cuối máy tính có thiết bị điều khiển tự động tiết kiệm năng lượng có thiết bị kiểm tra tiên tiến và cải thiện có thiết bị lặn

có thiên đường trần giancó thiên nhiên tuyệt đẹp

Chủ Đề