thụ hưởng Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- receive, be a beneficiary
Cụm Từ Liên Quan :
năng lực thụ hưởng /nang luc thu huong/
+ legal entitlement [to a piece of property]
người thụ hưởng /nguoi thu huong/
+ payee; beneficiary
thụ hưởng Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ
- receive, be a beneficiary
Cụm Từ Liên Quan :
năng lực thụ hưởng /nang luc thu huong/
+ legal entitlement [to a piece of property]
người thụ hưởng /nguoi thu huong/
+ payee; beneficiary