Nghiên cứu chuyên sâu Tiếng Anh là gì

nghiên cứu sâu Dịch Sang Tiếng Anh Là

* ngoại động từ
- delve
* nội động từ
- delve

Cụm Từ Liên Quan :

khoa nghiên cứu sâu bọ /khoa nghien cuu sau bo/

* danh từ
- insectology

nhà nghiên cứu sâu bọ /nha nghien cuu sau bo/

* danh từ
- insectologer, bug-hunter

phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ /phong thi nghiem nghien cuu sau bo/

* danh từ
- insectary

Chủ Đề