Immaculately groomed là gì

well-groomed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: well-groomed


Phát âm : /'wel'grumd/ Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • ăn mặc đẹp

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "well-groomed"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "well-groomed":
    well-groomed well-grounded
  • Những từ có chứa "well-groomed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đỏm dáng chải chuốt óng chuốt bảnh bao

Lượt xem: 222

Chủ Đề