Khẩu hình miệng khi phát âm tiếng anh

Phát âm chuẩn là nền tảng cơ bản của việc học bất kỳ ngoại ngữ nào. Vì sao ư? Vì phát âm sai thì người đối diện sẽ không thể hiểu bạn đang nói gì, dẫn tới khó khăn trong giao tiếp công việc cũng như trong đời sống hàng ngày. Hôm nay Pasal sẽ cùng bạn tìm ra 5 bí kíp giúp nói chuẩn nói hay y như người bản xứ để cải thiện khả năng phát âm của bạn nhé!


 

1. Tìm hiểu và luyện tập phát âm theo hệ thống phiên âm IPA

Tiếng Anh có cách phát âm khác khá nhiều so với tiếng Việt, không chỉ về khẩu hình miệng, mà còn có vị trí đặt lưỡi, răng, môi và giọng từ họng như thế nào nữa.

IPA là hệ thống các ký hiệu phiên âm, được tạo ra nhằm thống nhất hóa và trở thành tiêu chuẩn phiên âm của nhiều thứ tiếng trên thế giới. Đọc hiểu được IPA đối với ngữ âm của tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng học phát âm hơn rất nhiều.

Trong tiếng Anh có 44 âm gồm cả nguyên âm đơn, nguyên âm đôi và phụ âm. Việc đầu tiên và quan trọng nhất bạn cần làm khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp đó chính là phát âm thật chuẩn 44 âm này.

Để luyện được phát âm chuẩn, hãy xem cách người bản xứ phát âm từng âm riêng biệt như thế nào, luyện tập theo trước gương để quan sát khẩu hình miệng của bạn có giống người bản xứ chưa.

Vì bạn đang bước những bước đầu tiên để phát âm tiếng Anh chuẩn, nên việc bạn làm quá lên cũng không phải việc gì đáng xấu hổ cả.

Ví dụ khi luyện âm /θ/ và /ð/, hãy cứ thè hẳn lưỡi ra ngoài, đừng rụt rè hay xấu hổ về lưỡi của mình. Đây chỉ là bước đầu thôi, đến khi bạn đã quen với phát âm hai âm này nói riêng, và phát âm tiếng Anh nói chung rồi, bạn sẽ thấy tự nhiên hơn rất nhiều. Cũng như vậy, đối với nguyên âm, cứ làm khẩu hình miệng thật to lên, có như vậy bạn mới thấy sự khác nhau trong phát âm tiếng Anh và phát âm tiếng Việt để có thể phát âm tiếng Anh như người bản xứ.

Hiện nay, phổ biến nhất là sự khác nhau giữa giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ, nhưng trên thực tế, các giọng tiếng Anh của các nước khác cũng đang ngày càng trở nên phổ biến. Vì vậy, khi luyện ngữ âm, hãy xác định trước “giọng” [accent] bạn muốn theo để luyện được hệ thống nhất. Khi đã nắm vững và phát âm chuẩn được theo giọng đó rồi, lúc đó mới là thời điểm bạn tìm hiểu những “accent” khác để phân biệt được các điểm khác nhau.

2. Lặp lại thật nhiều

Tại sao bạn có thể nói tiếng mẹ đẻ một cách lưu loát? Đó là do từ nhỏ bạn không ngừng lặp lại những gì người lớn nói. Vì vậy, nghe và lặp lại chính là hai hoạt động để nói một ngôn ngữ. Tần suất lặp lại càng nhiều thì bạn càng nói lưu loát. Để phát âm tiếng Anh đúng chuẩn, hãy lặp đi lặp lại thật nhiều những gì bạn được nghe.

Hãy luyện tập trước gương để điều chỉnh miệng và lưỡi, phát âm thật nhiều lần để tìm ra âm chuẩn xác. Bạn cần chú ý đến dấu nhấn của từ, sự nối âm và ngữ điệu để phát âm tiếng Anh đúng. 

Hoặc, bạn có thể sử dụng máy ghi âm để thu âm giọng nói của mình, sau đó so sánh với cách phát âm của đoạn băng gốc để tìm lỗi sai. Kiên trì lặp đi lặp lại việc này, chắc chắn bạn sẽ thành công sửa cách phát âm tiếng Anh chưa chuẩn. Một khi lưỡi và miệng của bạn đã làm quen được với cách phát âm mới, bạn sẽ có khả năng nói theo phản xạ rất chính xác.

Lưu ý rất to nhé: Điều quan trọng nhất cần phải nhớ khi luyện phát âm tiếng Anh đúng chuẩn đó là đừng bao giờ áp phát âm tiếng Việt vào phát âm tiếng Anh! Ví dụ, âm /y/, đừng cố sử dụng phát âm tiếng Việt mà đọc âm đó thành "dờ" hay "i-ờ". Cố gắng nghe nhiều thật nhiều rồi lặp lại nhiều thật nhiều để dần dần khi phát âm tiếng Anh, bạn có thể tách ra khỏi phát âm tiếng Việt nhé.

3. Chọn một cuốn từ điển uy tín

Bạn hãy tập cho mình thói quen tra từ điển mỗi khi học từ mới. Đây là yếu tố rất quan trọng để có được phát âm tiếng Anh chuẩn đó. Học từ vựng là học luôn cả phần phát âm, sử dụng từ điển là cách tốt nhất để học phát âm từ. Bởi vì từ trong tiếng Anh khá đặc biệt vì có âm câm [không phát âm] và không thể đánh vần các chữ cái để ghép âm như một số ngôn ngữ khác.

 

Một khi bạn đã nắm vững được cách phát âm chuẩn của hệ thống phiên âm IPA rồi thì việc tra từ điển để biết được phát âm đúng của từ đó là hoàn toàn dễ dàng.

Một số cuốn từ điển uy tín như Cambridge, Oxford, Longman,… rất đáng để bạn tham khảo. 

4. Luyện đọc và nghe thật đều đặn và lặp lại

Việc luyện nghe thường xuyên giúp các bạn cảm nhận được cách phát âm, từ đó các bạn có thể bắt chước và thực  hành theo. Bạn nên lắng nghe và đọc cùng để phát âm được chính xác các từ tức là khi đĩa được bật lên thì các bạn sẽ đọc cùng những từ đang được người nói đọc trên đĩa.

Ngoài ra, các bạn nên nghe thêm các chương trình nghe tiếng Anh của người bản xứ như BBC, CNN hay VOA. Khi các bạn nghe nhiều, các bạn sẽ bắt chước được tốc độ cũng như nhịp điệu của người bản xứ.

Hãy đặt cho mình chỉ tiêu một ngày phải đọc ít nhất 10 trang tiếng Anh hoặc luyện đọc thật to trong khoảng 15 phút. Nếu các bạn đọc to, các bạn sẽ phát hiện tốt hơn lỗi sai trong cách phát âm của bạn. Việc phát hiện ra lỗi sai sẽ giúp các bạn điều chỉnh phát âm của mình và điều đó sẽ giúp các bạn tiến bộ.

5. Kiên trì

Học phát âm nói riêng và học tiếng Anh giao tiếp nói chung đòi hỏi sự luyện tập trong thời gian dài. Nếu các bạn không đủ kiên nhẫn và sự bền bỉ thì các bạn khó có thể cải thiện sự phát âm của mình. Vì vậy mình luôn nhắc các bạn cần phải kiên trì, bền bỉ luyện tập theo một lịch trình đã được vạch sẵn. Có như thế bạn mới thấy được thành quả của sự nỗ lực của mình.

Nếu có thể, hãy nhờ thầy cô giáo và những bạn có kinh nghiệm học tiếng Anh, thậm chí là người bản xứ, lắng nghe việc phát âm của bạn và phát hiện ra các lỗi sai. Những người này sẽ giúp các bạn phát hiện ra những lỗi sai trong phát âm của bạn một cách nhanh nhất và giúp bạn sửa các lỗi sai một cách chính xác nhất.

Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, hãy luôn nhớ rằng phát âm là yếu tố đầu tiên cầm nắm vững! Nhớ bỏ túi 5 bí kíp luyện phát âm chuẩn này và áp dụng nhé. Đừng quên tiếp tục theo dõi và ủng hộ Pasal để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới và nhanh nhất nhé!

Khi giảng dạy phát âm, nhiều người lầm tưởng phải học với giáo viên người bản ngữ mới phát âm đúng được. Tuy nhiên, giáo viên người Việt lại có một ưu thế độc nhất mà người bản ngữ không thể làm được. Đó chính là khả năng hướng dẫn học viên cách đặt lưỡi, vị trí môi răng và đẩy hơi như thế nào để phát âm được đúng các âm đó. Ngoài ra, trong tiếng Anh có một vài âm khá giống với tiếng Việt và chỉ cần liên hệ qua cách đọc các âm này trong tiếng Việt sẽ giúp học viên phát âm dễ hơn và nhớ lâu hơn.

Giáo viên người Việt hay người nước ngoài dạy phát âm tốt hơn?

Trong rất nhiều nghiên cứu khác nhau về khả năng học của một người, khái niệm Cognitivism [thuyết nhận thức] khẳng định rằng người học nhớ bài tốt hơn nhờ liên hệ bài học với những kiến thức cũ đã có [Schunk, 2012; Cognitive Theories of Learning, n.d.]. Từ đó cho thấy, khả năng liên hệ những âm khó trong tiếng Anh với những âm “nghe giống giống” trong tiếng Việt giúp học viên, đặc biệt là những bạn phát âm sai nhiều, nhớ các âm của tiếng Anh tốt hơn do các liên kết nơ-ron trong não được hình thành một cách chặt chẽ hơn.

Giải thích khẩu hình các nguyên âm đơn và cách liên hệ sang tiếng Việt

Sau đây là những kiến thức tổng quan giải thích khẩu hình của các nguyên âm trong bảng IPA một cách đơn giản nhất mà không quá học thuật, kèm theo là một vài gợi ý về cách liên hệ các âm này với tiếng Việt.

/iː/ 

Khẩu hình: Nhe răng ra cười và đọc to chữ “i” trong tiếng Việt, miệng và hai bên má căng

Lưu ý: Không há rộng miệng, âm này không giống chữ “i” trong tiếng Việt mà phải nhe răng ra khi đọc mới đúng, môi căng 

Ví dụ: sheep, beach, eat, see, teacher

Lỗi thường gặp: đọc sai chữ “beach” thành “bíd”, “teacher” thành “tích trờ” 

/ɪ/

Khẩu hình: thả lỏng miệng lưỡi và đọc chữ “ià” trong tiếng Việt

Lưu ý: Không há rộng miệng hay chu miệng, cơ mặt thả lỏng

Ví dụ: ship, river, listen, swim

Lỗi thường gặp: đọc sai chữ “swim” thành “squiim”, [chữ i trong tiếng việt], shíp, lís sần [thêm dấu sắc của tiếng Việt vào âm]. 

/ʊ/

Khẩu hình: miệng chu nhẹ và đọc to chữ “ừa” trong tiếng Việt.

Lưu ý: không chu miệng quá nhiều như chữ “u” trong tiếng Việt

Ví dụ: good, book, would

Lỗi thường gặp: đọc sai chữ “good” thành “gúd”, chữ “book” thành “búc”

/uː/ 

Khẩu hình: chu miệng chữ u và đọc chữ “u” trong tiếng Việt

Lưu ý: khá giống chữ “u” trong tiếng Việt nhưng chu miệng giống như đang huýt sáo hơn

Ví dụ: too, group, blue

Lỗi thường gặp: không chu miệng kịp khi nói nhanh

/e/ 

Khẩu hình: miệng mở vừa, đọc to chữ “e” trong tiếng Việt nhưng đọc ngắn và nhanh hơn dưới 1 giây

Lưu ý: há miệng nhẹ chứ không bè miệng ngang như chữ “e” trong tiếng Việt

Ví dụ: bed, red, many, again

Lỗi thường gặp: thêm dấu sắc vào âm như “béd, réd”

/æ/

Khẩu hình: miệng há rộng chữ “A” và đọc to chữ “e”, thấy lưỡi bè rộng ra là đúng

Lưu ý: phải há miệng rộng xuống nếu không sẽ đọc thành âm /e/

Ví dụ: cat, bat, man, camera

Lỗi thường gặp: đọc sai âm /æ/ thành âm /e/, như trong từ “batman” đọc thành “bed men”

/ə/ 

Khẩu hình:  miệng há nhẹ, lưỡi thả lỏng và đọc chữ “ơ” trong tiếng Việt

Lưu ý: âm này chỉ xuất hiện ở âm không được nhấn của từ nên thường đọc rất nhẹ

Ví dụ: teacher, mother, the, nation

Lỗi thường gặp: hay thêm âm /r/ vào cuối từ

/ʌ/ 

Khẩu hình:  miệng há rộng và đọc to chữ “ơ” trong tiếng Việt

Lưu ý: âm này chỉ xuất hiện ở trọng âm của từ nên cần đọc to, rõ

Ví dụ: uncle, nourish, run, flood, come

Lỗi thường gặp: hay đọc sai thành /ɔː/ hoặc /ʊə/ như trong từ “come” hoặc “nourish”

/ɜː/ 

Khẩu hình:  miệng mở vừa, lưỡi căng, hơi cong vào trong và đọc to chữ “ơ” trong tiếng Việt

Lưu ý: âm này luôn xuất hiện cùng âm /r/ phía sau [giọng Mỹ] nên khi tập đọc có thể tập cho cong lưỡi chữ /r/ và đọc to chữ “ơ”

Ví dụ: shirt, her, word, further

Lỗi thường gặp: quên cong lưỡi chữ /r/ trong các từ như “bird” thì đọc thành “bớd” 

/ʌ/

Khẩu hình:  miệng hơi há rộng, khuôn miệng tròn chữ “ô” và đọc to chữ “o” trong tiếng Việt

Lưu ý: âm này khác chữ “o” trong tiếng Việt ở chỗ miệng tròn chữ “ô” hơn, còn chữ “o” trong tiếng Việt thì miệng thả lỏng

Ví dụ: law, door, saw, fork

Lỗi thường gặp: một số từ không có âm /r/ cuối như “law” mà học viên vẫn thêm âm /r/

/ɑː/ 

Khẩu hình:  miệng há rộng hơi A hơi O, lưỡi đưa vào trong, đọc to chữ “àh”, âm hơi căng và kéo dài một chút

Lưu ý: không giống chữ “a” trong tiếng Việt vì miệng hơi hơi tròn

Ví dụ: hot, job, shot

Lỗi thường gặp: hay thêm giấu sắc vào chữ “o” của tiếng việt như hót, jób 

/ɒ/ 

Khẩu hình:  miệng há rộng chữ A và đọc chữ “o” trong tiếng Việt, âm ngắn và nhẹ

Lưu ý: âm này chỉ có trong giọng Anh-Anh, nên những bạn nào dạy theo sách giọng Mỹ hoặc học trò muốn tập giọng Mỹ có thể bỏ qua âm này

Ví dụ: dog, often, want

Lỗi thường gặp: đọc sai âm này thành âm /ɔ/ hoặc /ɑ/

Kết luận:

Trong thực tế khi nghe người bản ngữ nói, các nguyên âm trong bảng IPA sẽ thay đổi thuộc vào từng vùng miền mà họ sinh sống. Tuy nhiên việc biết cách đọc đúng từng âm sẽ giúp học viên của bạn sửa được accent tiếng Việt tốt hơn vì họ thấy được sự khác biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt là ở những điểm nào. 
Chúc các bạn thành công

📚 Chia sẻ của Ms. Lê Trần Ngọc Thảo – TESOL Trainer tại Simple English

Video liên quan

Chủ Đề