Khinh tiếng anh là gì


contempt

* danh từ - sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt =he rushed forward in contempt of danger+ anh ta xông lên phía trước coi thường cả nguy hiểm =to have a contempt for something+ coi thường cái gì =to show contempt for someone+ tỏ vẻ khinh rẻ ai =to treat someone with contempt+ đối xử ai một cách khinh miệt; coi không ra gì =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to incur someone's contempt+ bị ai khinh rẻ =to fall into contempt+ bị khinh rẻ, bị khinh miệt =to bring someone into contempt+ làm cho ai bị khinh miệt - [pháp lý] sự xúc phạm; sự không tuân lệnh [quan toà, toà án] =contempt of court+ sự không tuân lệnh toà; sự xúc phạm quan toà !familiarity breeds contempt; too much familiarity breeds contempt - [tục ngữ] thân quá hoá nhờn


contempt

khinh bỉ ; khinh khi ; khinh miệt ; khinh thường ; khinh ; nhục ; nóng ; sự khinh bỉ ; sự khinh dể ; sự khinh miệt ; sự khinh thường ; sự nhuốc nhơ ; sự xúc phạm ; xúc phạm chính quyền ; ̀ khinh ;

contempt

khinh bỉ ; khinh khi ; khinh miệt ; khinh thường ; khinh ; nhục ; nóng ; sự khinh bỉ ; sự khinh dể ; sự khinh miệt ; sự khinh thường ; sự nhuốc nhơ ; sự xúc phạm ; xúc phạm chính quyền ; ̀ khinh ;


contempt; despite; disdain; scorn

lack of respect accompanied by a feeling of intense dislike

contempt; disrespect

a manner that is generally disrespectful and contemptuous

contempt; scorn

open disrespect for a person or thing


contemptibility

* danh từ - tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện

contemptible

* tính từ - đáng khinh, đê tiện, bần tiện

contemptibleness

* danh từ - tính đáng khinh, tính đê tiện, tính bần tiện

self-contempt

* danh từ - sự tự coi thường

contemptibly

- xem contemptible

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

thấy sự khinh miệt

khinh miệt sự sống

sự khinh miệt

sự khinh miệt của ông

tôi biết sự khinh miệt

dẫn đến sự khinh miệt

sự khinh thường

bị khinh thường

đã khinh thường

ông khinh thường

không khinh thường

khinh thường

Video liên quan

Chủ Đề