Lean nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lean trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lean tiếng Anh nghĩa là gì.

lean /li:n/* danh từ- độ nghiêng, độ dốc- chỗ nạc* tính từ- gầy còm- nạc, không dính mỡ [thịt]- đói kém, mất mùa=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa- không bổ [thức ăn]; gầy [than, quặng...]; không lợi lộc gì [việc làm]* ngoại động từ leaned, leant- dựa, tựa, chống* nội động từ- nghiêng đi- [+ back, forward, out, over] cúi, ngả người=to lean forward+ ngả người về phía trước- [+ against, on, upon] dựa, tựa, chống=to lean against the wall+ dựa vào tường- ỷ vào, dựa vào; [quân sự] dựa vào sự yểm hộ bên sườn của [một đạo quân...]=to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai- [+ to, towards] nghiêng về, thiên về=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản
  • special constable tiếng Anh là gì?
  • caramelizing tiếng Anh là gì?
  • master-at-arms tiếng Anh là gì?
  • day nursery tiếng Anh là gì?
  • overhears tiếng Anh là gì?
  • sea grapes tiếng Anh là gì?
  • extempore tiếng Anh là gì?
  • sclerotic tiếng Anh là gì?
  • judicially tiếng Anh là gì?
  • militating tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lean trong tiếng Anh

lean có nghĩa là: lean /li:n/* danh từ- độ nghiêng, độ dốc- chỗ nạc* tính từ- gầy còm- nạc, không dính mỡ [thịt]- đói kém, mất mùa=a lean year+ một năm đói kém, một năm mất mùa- không bổ [thức ăn]; gầy [than, quặng...]; không lợi lộc gì [việc làm]* ngoại động từ leaned, leant- dựa, tựa, chống* nội động từ- nghiêng đi- [+ back, forward, out, over] cúi, ngả người=to lean forward+ ngả người về phía trước- [+ against, on, upon] dựa, tựa, chống=to lean against the wall+ dựa vào tường- ỷ vào, dựa vào; [quân sự] dựa vào sự yểm hộ bên sườn của [một đạo quân...]=to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai- [+ to, towards] nghiêng về, thiên về=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

Đây là cách dùng lean tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lean tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lean /li:n/* danh từ- độ nghiêng tiếng Anh là gì? độ dốc- chỗ nạc* tính từ- gầy còm- nạc tiếng Anh là gì? không dính mỡ [thịt]- đói kém tiếng Anh là gì? mất mùa=a lean year+ một năm đói kém tiếng Anh là gì? một năm mất mùa- không bổ [thức ăn] tiếng Anh là gì? gầy [than tiếng Anh là gì? quặng...] tiếng Anh là gì? không lợi lộc gì [việc làm]* ngoại động từ leaned tiếng Anh là gì? leant- dựa tiếng Anh là gì? tựa tiếng Anh là gì? chống* nội động từ- nghiêng đi- [+ back tiếng Anh là gì? forward tiếng Anh là gì? out tiếng Anh là gì? over] cúi tiếng Anh là gì? ngả người=to lean forward+ ngả người về phía trước- [+ against tiếng Anh là gì? on tiếng Anh là gì? upon] dựa tiếng Anh là gì? tựa tiếng Anh là gì? chống=to lean against the wall+ dựa vào tường- ỷ vào tiếng Anh là gì? dựa vào tiếng Anh là gì? [quân sự] dựa vào sự yểm hộ bên sườn của [một đạo quân...]=to lean on someone's help+ dựa vào sự giúp đỡ của ai- [+ to tiếng Anh là gì? towards] nghiêng về tiếng Anh là gì?

thiên về=to lean towards communism+ thiên về chủ nghĩa cộng sản

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlin/

Bắc California, Hoa Kỳ [nữ giới][ˈlin]

Từ đồng âmSửa đổi

  • lien [Mỹ, Canada]

Danh từSửa đổi

lean [số nhiềuleans] /ˈlin/

  1. Độ nghiêng, độ dốc.
  2. Chỗ nạc.

Tính từSửa đổi

lean [so sánh hơn leaner, so sánh nhất leanest] /ˈlin/

  1. Gầy còm.
  2. Nạc, không dính mỡ [thịt].
  3. Đói kém, mất mùa. a lean year — một năm đói kém, một năm mất mùa
  4. Không bổ [thức ăn]; gầy [than, quặng... ]; không lợi lộc gì [việc làm].

Ngoại động từSửa đổi

lean ngoại động từ /ˈlin/

  1. Dựa, tựa, chống.

Chia động từSửa đổi

lean

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to lean
leaning
leant hoặc leaned
lean lean hoặc leant¹ leans hoặc leant¹ lean lean lean
leant hoặc leaned leant, leaned, hoặc leantst¹ leant hoặc leaned leant hoặc leaned leant hoặc leaned leant hoặc leaned
will/shall²lean will/shalllean hoặc wilt/shalt¹lean will/shalllean will/shalllean will/shalllean will/shalllean
lean lean hoặc leant¹ lean lean lean lean
leant leant leant leant leant leant
weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean
lean let’s lean lean

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

lean nội động từ /ˈlin/

  1. Nghiêng đi.
  2. [+ back, forward, out, over] Cúi, ngả người. to lean forward — ngả người về phía trước
  3. [+ against, on, upon] Dựa, tựa, chống. to lean against the wall — dựa vào tường
  4. Ỷ vào, dựa vào; [quân sự] dựa vào sự yểm hộ bên sườn của [một đạo quân...]. to lean on someone's help — dựa vào sự giúp đỡ của ai
  5. [+ to, towards] Nghiêng về, thiên về. to lean towards communism — thiên về chủ nghĩa cộng sản

Chia động từSửa đổi

lean

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to lean
leaning
leant hoặc leaned
lean lean hoặc leant¹ leans hoặc leant¹ lean lean lean
leant hoặc leaned leant, leaned, hoặc leantst¹ leant hoặc leaned leant hoặc leaned leant hoặc leaned leant hoặc leaned
will/shall²lean will/shalllean hoặc wilt/shalt¹lean will/shalllean will/shalllean will/shalllean will/shalllean
lean lean hoặc leant¹ lean lean lean lean
leant leant leant leant leant leant
weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean weretolean hoặc shouldlean
lean let’s lean lean

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề