Ý nghĩa của từ khóa: lovey
English | Vietnamese |
lovey
|
* danh từ
- người tình - cục cưng |
English | Vietnamese |
lovey
|
* danh từ
- người tình - cục cưng |
lovey-dovey
|
* tính từ
- [thông tục] [thuộc] yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị |