Lull nghĩa là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lull", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lull, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lull trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. Why are these teachings so attractive that they lull millions into spiritual sleep?

Tại sao những sự dạy dỗ này êm ái đến nỗi ru cho hàng triệu người ngủ về thiêng liêng?

2. Too much leisure can lull us into doing less and less meaningful activity.

Quá nhiều sự giải trí có thể khiến chúng ta càng ngày càng giảm đi hoạt động có ý nghĩa.

3. He proofread Of Human Bondage at a location near Dunkirk during a lull in his ambulance duties.

Ông đọc và sửa bản in thử quyển Of Human Bondage ở một nơi gần Dunkirk trong thời gian ít phải lái xe cứu thương.

4. Second, he will “pacify, and lull [members] away into carnal security,” saying “Zion prospereth, all is well” [verse 21].

Thứ hai, nó sẽ “dẹp yên những [tín hữu] và ru ngủ họ trong một sự an toàn trần tục, khiến họ phải thốt ra rằng: Si Ôn thịnh vượng, và mọi việc đều tốt đẹp” [câu 21].

5. There was a lull in the fighting during the late 1990s but the violence has steadily worsened since 2000.

Đã có một khoảng thời gian lặng sóng vào cuối những năm 1990 nhưng bạo lực đã trở nên tồi tệ hơn kể từ năm 2000.

6. It was a great lesson in my life—how he'd lull you in, make you feel safe and then, bang!

Đó là một bài học lớn của đời tôi—cái cách mà ông ấy ru bạn ngủ, khiến bạn cảm thấy an toàn và rồi, bốp!

   

Tiếng Anh Lull
Tiếng Việt Mùa Hoạt Động Yếu Kém
Chủ đề Kinh tế
  • Lull là Mùa Hoạt Động Yếu Kém.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Lull

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Lull là gì? [hay Mùa Hoạt Động Yếu Kém nghĩa là gì?] Định nghĩa Lull là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Lull / Mùa Hoạt Động Yếu Kém. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ thời gian yên tĩnh; cơn lặng tạm thời, thời gian tạm lắng Ngoại Động từ ru ngủ Nội Động từ

tạm lắng [bão...]; lặng sóng [biể..]

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ điển Anh Việt online

Sound\\l\\lull.wav

[lʌl]
danh từ
 thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng
 a lull in a storm
 lúc cơn bão tạm lắng
 a lull in conversation
 lúc câu chuyện tạm lắng
 a lull in the fighting
 lúc cuộc đánh nhau tạm ngừng
ngoại động từ
 ru ngủ
 to lull a baby to sleep
 ru em bé ngủ
 yellow trade unions try to lull the workers' struggle into inactivity
 công đoàn vàng tìm cách ru ngủ cuộc đấu tranh của công nhân
nội động từ
 tạm lắng [bão...]; lặng sóng [biển...]

Mẫu câu

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lull trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lull tiếng Anh nghĩa là gì.

lull* danh từ- thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng* ngoại động từ- ru ngủ* nội động từ- tạm lắng [bão...]; lặng sóng [biển...]
  • dactylus tiếng Anh là gì?
  • knockdown tiếng Anh là gì?
  • revolution tiếng Anh là gì?
  • phrasally tiếng Anh là gì?
  • vestibular tiếng Anh là gì?
  • whimsicalities tiếng Anh là gì?
  • frumpiest tiếng Anh là gì?
  • olivenit tiếng Anh là gì?
  • onychium tiếng Anh là gì?
  • deceiving tiếng Anh là gì?
  • circassian tiếng Anh là gì?
  • agnomina tiếng Anh là gì?
  • Industrial wage differentials tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lull trong tiếng Anh

lull có nghĩa là: lull* danh từ- thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng* ngoại động từ- ru ngủ* nội động từ- tạm lắng [bão...]; lặng sóng [biển...]

Đây là cách dùng lull tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lull tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lull* danh từ- thời gian yên tựnh tiếng Anh là gì? thời gian tạm lắng* ngoại động từ- ru ngủ* nội động từ- tạm lắng [bão...] tiếng Anh là gì?

lặng sóng [biển...]

Video liên quan

Chủ Đề