Nghĩa của từ manifestation - manifestation là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự biểu lộ, sự biểu thị
2. cuộc biểu tình, cuộc thị uy
3. sự hiện hình [hồn ma]
Dịch Sang Tiếng Việt:
Danh từ
1. sự biểu lộ, sự biểu thị
2. cuộc biểu tình, cuộc thị uy
3. sự hiện hình [hồn ma]