Từ: mastery /'mɑ:stəri/
danh từ
quyền lực, quyền làm chủ
ưu thế, thế hơn, thế thắng lợi
to get [gain, obtain] the mastery of
hơn, chiếm thế hơn, thắng thế
sự tinh thông, sự nắm vững, sự sử dụng thành thạo
Từ gần giống self-mastery