Từ: our /'auə/
tính từ
của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
in our opinion
theo ý kiến chúng tôi
của trẫm [vua chúa...]
Cụm từ/thành ngữ
Our Father
thượng đế
Our Saviour
Đức Chúa Giê-xu [đối với người theo đạo Thiên chúa]
Our Lady
Đức Mẹ đồng trinh [đối với người theo đạo Thiên chúa]
Từ gần giống your yourself course four hour