Từ vựng tiếng Anh về tội phạm
CRIME
Bài học này sẽ cung cấp cho các bạn nhữngtừ vựng tiếng Anhvề tội phạm. Sau khi học bài này các bạn có thể bàn luận về tội phạm.
- commit crime
phạmtội - combat/fight crime
phòngchống tội phạm - turn to crime[=start commiting crimes]
bắtđầu phạm tội - crime rate[=the amount of crime that happens somewhere]
tỉlệ tội phạm - crime figures/statistics
sốliệu/thống kê về tội phạm - crime prevention
ngăn ngừatộiphạm - violent crime
tội phạm bạo lực - serious crime
tộiphạm nghiêm trọng - petty crime[=crime that is not very serious]
tộiphạm không thực sự nghiêm trọng - car crime [British English]
tộiphạm xe hơi - street crime
tội phạmđường phố - victim of crime
nạnnhân của tội phạm - juvenile/youth crime[=by children and teenagers]
tội phạm trẻ tuổi/vị thành niên - tough on crime[=always punishing crime severely]
xửphạt tội phạm rất nặng
giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation] Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng? Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
Bạn vừa học một số từ về chủ đề nghề nghiệp với LeeRit. Bạn có thích cách học từ vựng này không nào?
Để học với LeeRit, bạn chỉ cần tạo cho mình một tài khoản hoàn toàn Miễn Phí!
- hay
Đăng kí bằng Facebook
Các bài viết khác cùng trong chủ đề Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng tiếng Anh về Các loại hình nghệ thuật
- Từ vựng tiếng Anh về Dụng cụ văn phòng
- Từ vựng tiếng Anh về lễ Halloween
- Từ vựng tiếng Anh về Thiên tai
- Từ vựng tiếng Anh về chủ đề biển