prime factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prime factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prime factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prime factor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prime factor
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
nhân tử nguyên tố
toán & tin:
thừa số nguyên tố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prime factor
the prime factors of a quantity are all of the prime quantities that will exactly divide the given quantity