đồng tử trong Tiếng Anh là gì?
đồng tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng tử sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng tử
* dtừ
pupil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồng tử
* noun
pupil
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng tử
[1] pupil [of the eye]; [2] young boy