STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Át chủ bài, bài trùm | 王牌 | wángpái |
2 | Ba lô | 背包 | bèibāo |
3 | Bãi cắm trại [khu trại] | 露营园 | lùyíng yuán |
4 | Bãi cắm trại công cộng | 公共露营园 | gōnggòng lùyíng yuán |
5 | Bãi cắm trại Quốc gia | 国家露营园 | guójiā lùyíng yuán |
6 | Bãi cắm trại thu tiền | 营利性露营园 | yínglì xìng lùyíng yuán |
7 | Bài cầu [một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ] | 桥牌 | qiáopái |
8 | Bài của người nộm trong bài cầu | 桥牌戏中的明手牌 | qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái |
9 | Bài trùm nhỏ nhất | 最小的王牌 | zuìxiǎo de wángpái |
10 | Bãi tắm biển | 海滨浴场 | hǎibīn yùchǎng |
11 | Baàn billiard | 台球台 | táiqiú tái |
12 | Bàn cờ đam | 西洋跳棋棋盘 | xīyáng tiàoqí qípán |
13 | Bàn cờ đam Quốc tế | 国际跳棋棋盘 | guójì tiàoqí qípán |
14 | Bàn cờ tào cáo | 十五子淇棋盘 | shíwǔzǐqí qípán |
15 | Bàn cờ vua | 国际象棋棋盘 | guójì xiàngqí qípán |
16 | Bàn mạt chược | 麻将桌 | májiàng zhuō |
17 | Bắn bia | 打靶 | dǎbǎ |
18 | Bi chủ, bi cái [trong bida] | 主球 | zhǔ qiú |
19 | Bi đỏ [trong bida] | 红球 | hóng qiú |
20 | Bi trắng của đối thủ trong bida [spot ball] | 黑点白球 | hēi diǎn báiqiú |
21 | Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ | 草地滚木球戏中用的木球 | cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú |
22 | Bóng xoáy | 旋转球 | xuánzhuǎn qiú |
23 | Bóng xoáy ngang | 横向旋转球 | héngxiàng xuánzhuǎn qiú |
24 | Bơi thuyền | 划船 | huáchuán |
25 | Bữa ăn dã ngoại | 野餐 | yěcān |
26 | Bước [nhảy] | 舞步 | wǔbù |
27 | Cà kheo | 高跷 | gāoqiào |
28 | Cái bập bênh | 跷跷板 | qiāoqiāobǎn |
29 | Cắm trại | 露营 | lùyíng |
30 | Cắt bài, kinh bài | 切牌 | qiè pái |
31 | Câu lạc bộ vui chơi giải trí | 游乐宫 | yóulè gōng |
32 | Chia bài | 发牌 | fā pái |
33 | Chơi bài | 玩牌 | wán pái |
34 | Chơi bài cầu | 打桥牌 | dǎ qiáopái |
35 | Chơi bập bênh | 玩跷跷板 | wán qiāoqiāobǎn |
36 | Chơi mạt chược | 打麻将 | dǎ májiàng |
37 | Chơi một ván cờ | 下一盘棋 | xià yīpánqí |
38 | Chơi trò gieo xúc xắc [đổ xí ngầu] | 玩掷骰游戏 | wán zhí shǎi yóuxì |
39 | Chơi xích đu | 荡秋千 | dàng qiūqiān |
40 | Chong chóng [đồ chơi] | 玩具风车 | wánjù fēngchē |
41 | Chui, dập [bài]; loại bỏ bài [thuật ngữ bài cầu đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn] | 垫牌 | diàn pái |
42 | Chuỗi một cây bài [trong bài cầu] | 单张 | dān zhāng |
43 | Chuỗi thử [chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu] | 低级花色 | dījí huāsè |
44 | Chuỗi trưởng [chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu] | 高级花色 | gāojí huāsè |
45 | Cở ca rô | 五子棋 | wǔzǐqí |
46 | Cờ đam | 跳棋 | tiàoqí |
47 | Cờ đam Quốc tế | 国际跳棋 | guójì tiàoqí |
48 | Cờ đam Tây Dương | 西洋跳棋 | xīyáng tiàoqí |
49 | Cờ đam Trung Quốc | 中国跳棋 | zhōngguó tiàoqí |
50 | Cờ tào cáo | 十五子棋 | shí wǔ zǐ qí |
51 | Cờ tướng Trung Quốc | 中国象棋 | zhōngguó xiàngqí |
52 | Cờ vua | 国际象棋 | guójì xiàngqí |
53 | Cú đánh bóng chìm [quần vợt] | 平击球 | píng jí qiú |
54 | Cú thọc bi vào lỗ [trong bida] | 撞球进袋的一击 | zhuàngqiú jìn dài de yī jī |
55 | Dạ xanh trải trên bàn billiard | 台球盘面绿呢 | táiqiú pánmiàn lǜ ne |
56 | Dẫn bài [trong bài cầu] | 率先出牌 | shuàixiān chū pái |
57 | Du thuyền | 游船, 游艇 | yóuchuán, yóutǐng |
58 | Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò | 骑马斗牛士 | qímǎ dòuniú shì |
59 | Dũng sỹ đi bộ đấu bò | 徒步斗牛士 | túbù dòuniú shì |
60 | Đang chơi cờ | 在下棋 | zàixià qí |
61 | Đánh trúng hai bi liên tiếp [trong bida] | 双球连击 | shuāng qiú lián jí |
62 | Đấu bò | 斗牛 | dòuniú |
63 | Đi cà kheo | 踩高跷 | cǎi gāoqiào |
64 | Đi săn [săn bắn] | 打猎 | dǎliè |
65 | Điểm phạt trong bài cầu | 桥牌中的罚分 | qiáopái zhōng de fá fēn |
66 | Điểm trên xúc xắc | 骰子上的点 | shǎizi shàng de diǎn |
67 | Đu quay dây văng | 旋转飞椅 | xuánzhuǎn fēi yǐ |
68 | Đu quay hình thuyển | 船形秋千 | chuánxíng qiūqiān |
69 | Đu quay ngựa gỗ | 旋转木马 | xuánzhuǎn mùmǎ |
70 | Đưa bài trùm [trong bài cầu] | 出将牌 | chū jiàng pái |
71 | Đường băng chơi bowling | 保龄球戏球道 | bǎolíngqiú xì qiúdào |
72 | Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ | 观景小铁路 | guān jǐng xiǎo tiělù |
73 | Gậy chơi bida, cây cơ bida | 台球的球杆 | táiqiú de qiú gǎn |
74 | Giá để cơ bida | 球杆架 | qiú gǎn jià |
75 | Gương lồi | 凸镜 | tú jìng |
76 | Gương lõm | 凹镜 | āo jìng |
77 | Hình thức bài cầu hiệp | 盘式桥牌 | pán shì qiáopái |
78 | Hộp chia bài | 发牌盒 | fā pái hé |
79 | Khách sạn trên bãi biển | 海滨旅馆 | hǎibīn lǚguǎn |
80 | Khiêu vũ | 跳舞 | tiàowǔ |
81 | Ky trong trò chơi bowling | 保龄球中的球瓶 | bǎolíngqiú zhōng de qiú píng |
82 | Lá bài cao, lá bài danh dự [honor chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu] | 大牌 | dàpái |
83 | Lá bài thấp [chỉ những lá bài từ 2 9] | 小牌 | xiǎo pái |
84 | Lều bạt | 帐篷 | zhàngpéng |
85 | Liên hoan được tổ chức trong công viên | 游园会 | yóuyuánhuì |
86 | Lửa trại | 篝火 | gōuhuǒ |
87 | Mạt chược | 麻将 | májiàng |
88 | Máy đánh bạc | 吃角子老虎 | chī jiǎozi lǎohǔ |
89 | Máy đo lực đẩy, lực kế | 测力机 | cè lì jī |
90 | Máy ghi điểm chơi billiard | 台球积分器 | táiqiú jīfēn qì |
91 | Máy tính giờ chơi billiard | 台球计时器 | táiqiú jìshí qì |
92 | Một bộ bài | 一副纸牌 | yī fù zhǐpái |
93 | Một bộ xúc xắc | 一副骰子 | yī fù shǎizi |
94 | Một quân bài trong mạt chược | 麻将中的一张牌 | májiàng zhōng de yī zhāng pái |
95 | Một ván bài thắng | 一盘胜局 | yī pán shèngjú |
96 | Một vòng bài trong bài cầu | 桥牌中的一墩牌 | qiáopái zhōng de yī dūn pái |
97 | Một vòng trong trò chơi mạt chược | 打麻将中的一圈 | dǎ májiàng zhōng de yī quān |
98 | Ngả bài | 摊牌 | tānpái |
99 | Người cầm cơ | 用球杆者 | yòng qiú gǎn zhě |
100 | Người cắm trại | 露营者 |
null