Ý nghĩa của từ khóa: setup
English | Vietnamese |
setup
|
- cơ cấu của một tổ chức
- mưu mô sắp đặt để lừa người - cài đặt, thiết lập |
English | Vietnamese |
setup
|
chính phủ ; cài rồi ; cài đặt ; cái bẫy ; cấp ; hoạch ; họp ; mô hình ; sắp đặt ; theo sắp đặt ; thiê ́ t lâ ̣ p ; thiết lập ; thành lập ; vụ gài bẫy ; vụ việc ; âm mưu ; đón tiếp ;
|
setup
|
chính phủ ; cài rồi ; cài đặt ; cái bẫy ; cấp ; hoạch ; họp ; mô hình ; sắp đặt ; theo sắp đặt ; thiết lập ; thành lập ; vụ gài bẫy ; vụ việc ; xếp đặt ; âm mưu ; đón tiếp ;
|
English | English |
setup; apparatus
|
equipment designed to serve a specific function
|
setup; frame-up
|
an act that incriminates someone on a false charge
|
English | Vietnamese |
setup
|
- cơ cấu của một tổ chức
- mưu mô sắp đặt để lừa người - cài đặt, thiết lập |
setup
|
chính phủ ; cài rồi ; cài đặt ; cái bẫy ; cấp ; hoạch ; họp ; mô hình ; sắp đặt ; theo sắp đặt ; thiê ́ t lâ ̣ p ; thiết lập ; thành lập ; vụ gài bẫy ; vụ việc ; âm mưu ; đón tiếp ;
|