Sing trong Tiếng Anh là gì

Thông tin thuật ngữ sing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

sing
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ sing

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sing tiếng Anh nghĩa là gì.

sing /siɳ/

* ngoại động từ sang, sung
- hát, ca hát
=to sing a song+ hát một bài hát
=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai
- ca ngợi
=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai

* nội động từ
- hát, hót
=birds are singing+ chim đang hót
- reo [nước sôi...]; thồi vù vù [gió]
=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo [sắp sôi]
- ù [tai]
!to sing out
- gọi to, kêu lớn
!to sing another song; to sing small
- cụp đuôi, cụt vòi
!to sing the New Year in
- hát đón mừng năm mới
!to sing the New Year out
- hát tiễn đưa năm cũ

* danh từ
- tiếng reo; tiếng vù vù
!the sing of arrows overhead
- tiếng tên bay vù vù trên đầu
- [thông tục] sự hát đồng casinge /sindʤ/

* danh từ [từ hiếm,nghĩa hiếm]
- sự cháy sém
- chỗ cháy sém

* ngoại động từ
- làm cháy sém [ngoài mặt], đốt sém [mặt ngoài], thui
=to singe a pig+ thui lợn
- làm tổn thương, làm tổn hại
=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

* nội động từ
- cháy sém
!to singe one's feathers [wings]
- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ

Thuật ngữ liên quan tới sing

  • cartesian chart tiếng Anh là gì?
  • recovery room tiếng Anh là gì?
  • overtake tiếng Anh là gì?
  • dolose tiếng Anh là gì?
  • lightly tiếng Anh là gì?
  • buffo tiếng Anh là gì?
  • saturation tiếng Anh là gì?
  • fascination tiếng Anh là gì?
  • air-borne tiếng Anh là gì?
  • thrums tiếng Anh là gì?
  • unshamed tiếng Anh là gì?
  • fat lime tiếng Anh là gì?
  • agglomerant tiếng Anh là gì?
  • farine tiếng Anh là gì?
  • beadier tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sing trong tiếng Anh

sing có nghĩa là: sing /siɳ/* ngoại động từ sang, sung- hát, ca hát=to sing a song+ hát một bài hát=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai- ca ngợi=to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai* nội động từ- hát, hót=birds are singing+ chim đang hót- reo [nước sôi...]; thồi vù vù [gió]=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo [sắp sôi]- ù [tai]!to sing out- gọi to, kêu lớn!to sing another song; to sing small- cụp đuôi, cụt vòi!to sing the New Year in- hát đón mừng năm mới!to sing the New Year out- hát tiễn đưa năm cũ* danh từ- tiếng reo; tiếng vù vù!the sing of arrows overhead- tiếng tên bay vù vù trên đầu- [thông tục] sự hát đồng casinge /sindʤ/* danh từ [từ hiếm,nghĩa hiếm]- sự cháy sém- chỗ cháy sém* ngoại động từ- làm cháy sém [ngoài mặt], đốt sém [mặt ngoài], thui=to singe a pig+ thui lợn- làm tổn thương, làm tổn hại=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương* nội động từ- cháy sém!to singe one's feathers [wings]- bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ

Đây là cách dùng sing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

sing /siɳ/* ngoại động từ sang tiếng Anh là gì?
sung- hát tiếng Anh là gì?
ca hát=to sing a song+ hát một bài hát=to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai- ca ngợi=to sing someone's praises+ ca ngợi ai tiếng Anh là gì?
tán dương ai* nội động từ- hát tiếng Anh là gì?
hót=birds are singing+ chim đang hót- reo [nước sôi...] tiếng Anh là gì?
thồi vù vù [gió]=the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo [sắp sôi]- ù [tai]!to sing out- gọi to tiếng Anh là gì?
kêu lớn!to sing another song tiếng Anh là gì?
to sing small- cụp đuôi tiếng Anh là gì?
cụt vòi!to sing the New Year in- hát đón mừng năm mới!to sing the New Year out- hát tiễn đưa năm cũ* danh từ- tiếng reo tiếng Anh là gì?
tiếng vù vù!the sing of arrows overhead- tiếng tên bay vù vù trên đầu- [thông tục] sự hát đồng casinge /sindʤ/* danh từ [từ hiếm tiếng Anh là gì?
nghĩa hiếm]- sự cháy sém- chỗ cháy sém* ngoại động từ- làm cháy sém [ngoài mặt] tiếng Anh là gì?
đốt sém [mặt ngoài] tiếng Anh là gì?
thui=to singe a pig+ thui lợn- làm tổn thương tiếng Anh là gì?
làm tổn hại=his reputation is a little singed+ danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương* nội động từ- cháy sém!to singe one's feathers [wings]- bị tổn thất tiếng Anh là gì?
bị tổn thương tiếng Anh là gì?
bị sứt mẻ

Video liên quan

Chủ Đề