Steady your nerves nghĩa là gì

steady

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: steady


Phát âm : /'stedi/ Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • vững, vững chắc, vững vàng
  • steady as a rock
    vững như bàn thạch
  • điều đặn, đều đều
  • to go at a steady pace
    đi đều bước
  • to require a steady light
    cần ánh sáng đều
  • a steady rise in prices
    giá cả cứ lên đều đều
  • a steady gaze
    cái nhìn chằm chằm không rời
  • kiên định, không thay đổi
  • to be steady in one's principles
    kiên định trong nguyên tắc
  • vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh
  • steady nerves
    tinh thần vững vàng, cân não vững vàng
  • đứng đắn, chính chắn
  • steady!
  • hãy bình tĩnh!, không nên vội vã!
  • steady on!
  • thôi! dừng lại!
  • keep her steady!
  • [hàng hải] hãy giữ hướng đầu tàu!, không đổi hướng đầu tàu!

+ ngoại động từ

  • làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng
  • to steady a table
    chêm bàn cho vững
  • làm cho kiên định
  • hatred will steady him
    lòng căm thù sẽ làm cho anh ta kiên định

+ nội động từ

  • trở nên vững vàng, trở nên vững chắc
  • trở nên kiên định

+ danh từ

  • [kỹ thuật] bệ bỡ
  • [từ Mỹ,nghĩa Mỹ],  [thông tục] người yêu chính thức

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    regular firm steadfast stiff unbendable unfaltering unshakable unwavering unfluctuating steadily sweetheart sweetie truelove brace stabilize stabilise calm becalm
  • Từ trái nghĩa:
    unsteady unsteadily falteringly uncertainly

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steady"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "steady":
    sad scad seat seed seedy shad shade shady sheath she'd  more...
  • Những từ có chứa "steady":
    steady unsteady
  • Những từ có chứa "steady" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chắc vững đều bền gan bàn thạch hẳn hoi kiềng bước tiến chạng

Lượt xem: 553

Chủ Đề