Tiếng ViệtSửa đổi
Wikipedia có bài viết về: sư phụ
Cách phát âmSửa đổi
sɨ˧˧ fṵʔ˨˩ | ʂɨ˧˥ fṵ˨˨ | ʂɨ˧˧ fu˨˩˨ |
ʂɨ˧˥ fu˨˨ | ʂɨ˧˥ fṵ˨˨ | ʂɨ˧˥˧ fṵ˨˨ |
Danh từSửa đổi
sư phụ
- Từ người đi học tôn xưng thầy học của mình [cũ]. Thường thì được dùng để gọi thầy giáo dạy võ
Từ nguyênSửa đổi
Tiếng Trung Quốc 师傅 [shī fu]
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: master
- Tiếng Trung Quốc: 师傅
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]