System sounds là gì

Trong quá trình sử dụng máy tính, đôi khi bạn có thể nhận thấy máy tính phát ra nhiều âm thanh cùng một lúc như là nhạc, games, ứng dụng, … làm bạn cảm thấy khó chịu. Vậy liệu bạn đã biết cách giải quyết trường hợp đó chưa?

Bài viết liên quan

  • Vô hiệu hóa, loại bỏ chức năng Update trên Win 7
  • Cách khuếch đại âm lượng Microphone trên Windows 7
  • Cách vô hiệu hóa SSL 2.0 và SSL 3.0 trên IIS 7
  • 2 cách tắt Gadgets trên Windows 7 nhanh chóng và đơn giản
  • Tắt tính năng đổ bóng cửa sổ trong Windows 7

Để không bị các âm thanh phát ra từ các chương trình trên máy tính bạn có thể tắt bớt những âm thanh của ứng dụng không cần thiết. Trong bài viết hôm nay, Taimienphi sẽ hướng dẫn bạn tắt các âm thanh trong Windows 7 chỉ qua vài bước đơn giản, cùng theo dõi nhé.

Cách tắt các âm thanh trong Windows 7

Cách 1:

Bước 1: Đầu tiên bạn click vào biểu tượng âm thanh ở góc phải dưới màn hình và chọn Mixer

Bước 2: Hệ thống sẽ liệt kê ra các chương trình đang phát ra âm thanh để bạn có thể lựa chọn tắt nó.

- Nếu như bạn click vào biểu tượng cái loa ở mục Device Speakers thì toàn bộ tất cả các âm thanh sẽ bị tắt.

- Nếu như click vào biểu tượng loa của mục System Sounds thì các âm thanh hệ thống và các ứng dụng như là Word, Excel… sẽ bị tắt.

Tương tự với các mục còn lại. Tùy theo nhu cầu sử dụng bạn có thể tắt âm thanh của chương trình mà mình muốn.

Cách 2:

Bước 1: Click chuột phải vào biểu tượng loa và chọn Sound

Bước 2: Cửa sổ Sound hiện ra. Trong mục Sound Scheme bạn thiết lập chọn No Sounds và nhấn OK

//thuthuat.taimienphi.vn/tat-cac-am-thanh-trong-win-7-1110n.aspx
Hi vọng với chia sẻ trên đây, bạn hoàn toàn có thể giải quyết các vấn đề về âm thanh của máy tính làm bạn khó chịu. Việc tắt các âm thanh gây khó chịu trên Win 7 giờ đây thật dễ dàng phải không nào? Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các thủ thuật khác về hệ thống máy tính để thao tác trên máy tính hiệu quả hơn.


Từ khoá liên quan:

tắt âm thanh trong win 7

, tắt các âm thanh trên win 7, vô hiệu hóa âm thanh trong win 7,

/sound/

Thông dụng

Tính từ

Khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnha sound bodymột thân thể tráng kiện a sound mindmột trí óc lành mạnh

Lành lặn, không hỏng, không giập thối; trong tình trạng tốtsound fruit quả lành lặn [không bị giập thối]

Đúng đắn, có cơ sở, có căn cứ, vững; lôgic, hợp lýa sound doctrinemột học thuyết đứng đắn sound argumentmột lý lẽ có cơ sở sound viewsquan điểm hợp lý

Đầy đủ và hoàn chỉnh; hoàn toàna sound telling-offviệc nói thẳng vào mặt đến nơi đến chốn a sound thrashingmột trận đánh ra trò

Cẩn thận và chính xác, giỏi; thành thạo a sound tennis playermột người chơi quần vợt thạo a sound piece of writingmột bài viết chắc tay

Yên giấc, ngon [về giấc ngủ, người ngủ]a sound sleepgiấc ngủ ngon

Vững chãi; có thể trả nợ đượca sound financial situationmột hãng buôn vững chãi

Phó từ

Ngon lành [ngủ]

Danh từ

Âm thanh [cảm giác do tai phát hiện, do sự rung động của không khí xung quanh tai gây ra]sound travels more slowly than lightâm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sáng

Âm thanh, tiếng động, tiếng [thứ có thể nghe thấy được]the sound of the windtiếng gió

[ngôn ngữ học] âmvowel soundâm nguyên âm

Giọngstatement has a cheerful sound in itlời phát biểu có giọng vui vẻ

Ấn tượng về tinh thần [do một mẩu tin tức, sự miêu tả... gây ra]the news has a sinister sound ! tín đó có vẻ mang điềm gở!

Khoảng cách có thể nghe được cái gìlike the sound of one's own voicenói huyên thuyên

Nội động từ

Nghe that music sounds beautifulbản nhạc đó nghe thật hay his excuse sounds unconvincinglời xin lỗi của anh ta nghe ra không có sức thuyết phục

Phát ra tiếng kêuthe trumpet soundedtiếng kèn trom-pét nổi lên

Nghe như, nghe có vẻit sounds as if a tap were runningnghe như có cái vòi nước đang chảy it sounds very hollownghe có vẻ trống rỗng quá it sounds all rightnghe có vẻ được lắm

Ngoại động từ

Phát ra tiếng động từ [cái máy..]; làm cho phát ra âm thanh, làm cho kêu; thổi [kèn]; đánh [trống]to sound a trumpetthổi kèn to sound a hornthổi tù và

Gõ để kiểm tra; nghe thử [bánh xe lửa]to sound the wheels of a traingõ kiểm tra bánh tàu hoả

[y học] gõ để nghe bệnhto sound a person's chestkhám nghe ngực của một người

Phát âm; đọcthe "b" in "comb" is not soundedchữ " b" trong từ " comb" không đọc

Báo, báo hiệuto sound a retreatthổi hiệu lệnh rút lui to sound someone's praises far and wideca ngợi ai khắp nơi xa gần

[ + off] [ about something] [thông tục] nói ầm ĩ và khoác lác [về cái gì]

Danh từ

[y học] cái thông

Ngoại động từ

Dò độ sâu; đo độ sâu [đáy sông, đáy biển...]

[y học] dò bằng ống thông

Thăm dò [quyển khí...]

[nghĩa bóng] thăm dò [tư tưởng, tình cảm...]

Nội động từ

Lặn xuống đáy [cá voi...]

Danh từ

[ Sound] eo biển; dải nước hẹp nối hai vùng biển lớn hơn [nhất là trong các địa danh]

Bong bóng cá

Cấu trúc từ

as sound as a belltrong tình trạng tuyệt hảo

sound in wind and limb[đùa cợt] cơ thể còn sung sức

be/fall sound asleepngủ ngon lành

hình thái từ

  • V-ing: Sounding
  • V-ed: Sounded

Chuyên ngành

Xây dựng

dò sâu

ống thăm

Y học

ống dò

thăm dò xoang bằng một ống dò

Điện lạnh

phát ra âm thanh

vangreverberant sound fieldtrường âm vang

Kỹ thuật chung

bóngsound shadowbóng âm học [Vùng câm] sound shadowvùng bóng âm thanh

chất lượng tốt

kêu

kín

đo sâu

eo biển

nguyênsound lineđường nguyên vẹn [không hỏng]

gõ thử nóc lò

âm thanh

Giải thích VN: Tiếng nghe được.

accompanying soundâm thanh đi kèm theo ambient soundâm thanh của môi trường amplify a soundkhuếch đại âm thanh amplitude soundbiên độ âm thanh analog soundâm thanh tương tự atmospheric sound channelkênh âm thanh khí quyển audible soundâm [thanh] nghe được background soundâm thanh nền binaural sound systemhệ thống âm thanh lập thể color and sound monitorbộ giám sát màu và âm thanh combination soundâm thanh tổ hợp complex soundâm thanh phức hợp deflection of sound thresholdsư lệch ngưỡng âm [thanh] diffuse sound levelmức âm thanh khuếch tán digital sound broadcasting systemhệ thống phát âm thanh digital digital sound filetệp âm thanh số direct sound levelmức âm thanh trực tiếp Dynamic Digital Sound [DDS] âm thanh số động effective sound pressureáp suất âm thanh hiệu dụng far sound fieldtrường âm thanh xa free sound fieldtrường âm thanh tự do frequency [soundfrequency] tần số [âm thanh] hi-fi soundâm thanh hifi impact soundâm thanh va đập incoherent soundâm thanh không kết hợp instantaneous sound powercông suất âm thanh tức thời instantaneous sound pressureáp suất âm thanh tức thời insulation against sound and vibrationsự cách ly âm thanh và rung động intensity of soundcường độ âm thanh intercarrier soundsóng tải phách âm thanh intercarrier soundsóng mang phách âm thanh International Sound -Programme Centre [ISPC] trung tâm chương trình âm thanh quốc tê live soundâm thanh trực tiếp localization of soundsự định vị âm thanh localization of soundsự định xứ âm [thanh] loudness level of reference soundmức to của âm thanh chuẩn loudness level of test soundmức âm lượng của âm thanh thử magnetic soundâm thanh từ tính magnetic sound trackrãnh âm thanh từ tính main sound channelđường kênh âm thanh chính maximum sound pressureáp suất âm thanh cực đại monophonic sound systemhệ thống âm thanh đơn âm Multi-channel Television Sound [MTS] âm thanh của truyền hình đa kênh multi-dimensional sound broadcasting systemhệ thống phát âm thanh nhiều chiều multi-dimensional sound receptionsự thu âm thanh nhiều chiều near sound fieldtrường âm thanh gần normal sound channelđường kênh âm thanh chuẩn tắc octave sound-pressure levelmức áp suất âm thanh octa optical sound reproducerbộ tái tạo âm thanh quang optical sound reproducermáy phát lại âm thanh quang optical sound trackrãnh âm thanh quang PCM sound channelđường kênh âm thanh PCM peak sound pressureáp suất âm thanh cực đại peak sound pressureáp suất âm thanh đỉnh periodic sound wavesóng âm thanh tuần hoàn permissible sound broadcasting bandsdải phát [thanh] vô tuyến âm thanh chấp nhận được permissible sound broadcasting bandsdải phát [thanh] vô tuyến âm thanh cho phép pint sound sourcenguồn điểm âm thanh pitch of soundđộ cao của âm thanh propagation of the soundsự truyền âm thanh Realistic Sound Experience [RSX] thử nghiệm âm thanh theo thực tế reference soundâm thanh chuẩn reference soundâm thanh quy chiếu reference sound accelerationgia tốc âm thanh chuẩn reference sound accelerationsự tăng tốc âm thanh chuẩn reference sound pressureáp suất âm thanh chuẩn reference sound velocitytốc độ âm thanh chuẩn reference sound velocityvận tốc âm thanh chuẩn reflection of soundsự phản xạ âm thanh reverberant sound fieldtrường âm thanh dội lại reverberant sound field trường âm thanh phản hồi second sound channelđường kênh âm thanh thứ hai second sound signal tín hiệu âm thanh thứ hai SFX [soundeffects] các hiệu ứng âm thanh Sound -in-sync [SIS] đồng bộ với âm thanh sound absorbent layerlớp hấp thụ âm thanh sound absorberbộ hấp thụ âm thanh sound absorberthiết bị hấp thụ tiếng ồn [âm thanh, tiếng động] sound absorbervật hấp thu âm thanh sound absorbinghấp thụ âm [thanh] sound absorptionhấp thụ âm thanh sound absorptionsự hấp thu âm thanh sound absorptionsự hấp thụ âm thanh sound absorption coefficienthệ số hấp thụ âm thanh sound absorption factorthừa số hấp thụ âm [thanh] sound accelerationgia tốc âm thanh sound accelerationsự tăng cường âm thanh sound acceleration levelmức gia tốc âm thanh sound acceleration levelmức tăng cường âm thanh sound analyzermáy phân tích âm thanh sound archivesự lưu trữ âm thanh sound attenuationsự giảm yếu âm thanh sound attenuationsự suy giảm âm thanh sound backgroundnền âm thanh sound bandwidthbăng thông âm thanh sound bandwidthdải thông âm thanh sound bardải âm thanh sound barrierhàng rào âm thanh Sound Blastercạc âm thanh Sound Blaster sound boardboard âm thanh Sound Board [SB] bảng mạch âm thanh sound boomsự va chạm âm thanh sound broadcasting servicedịch vụ phát thanh âm thanh sound broadcasting systemhệ thống phát âm thanh sound buffervùng đệm âm thanh sound cardcạc âm thanh sound cardthẻ mạch âm thanh sound carriersóng mang âm thanh sound channelkênh âm thanh sound codemã âm thanh sound columncột âm thanh sound componentthành phần âm thanh sound detectorphát hiện âm [thanh] sound diffuserbộ khuếch tán âm thanh sound distributionméo âm thanh sound drumsự phân bố âm thanh sound effecthiệu ứng âm thanh sound effecttác động của âm thanh Sound Effectshiệu ứng âm thanh sound effects [SPX] các hiệu ứng âm thanh sound energykỹ xảo âm thanh sound energynăng lượng âm thanh sound energyhiệu ứng âm thanh sound energy densitymật độ năng lượng âm [thanh] sound energy fluxdòng năng lượng âm thanh sound engineerkỹ sư âm thanh sound equipmentnăng lượng âm thanh sound exposure metersự kích thích bằng âm thanh sound fieldmáy đo dải âm thanh sound fieldtrường âm thanh sound filetệp âm thanh sound frequencytần số âm [thanh] sound frequencytrường âm thanh sound generatorbộ tạo âm thanh sound generatormáy phát âm thanh sound informationthông tin âm thanh sound insulationđầu ghi âm thanh sound intensitycường độ âm [thanh] sound intensity levelmức cường độ âm thanh sound levelmức âm thanh sound level meterđồng hồ đo âm thanh sound level meterâm thanh kế sound level metermáy đo mức âm thanh sound locatorbộ định vị âm thanh sound locatormáy định vị [dùng] âm thanh sound locatormáy dò âm thanh sound loopvòng âm thanh sound modesmốt âm thanh sound modulationsự biến điệu âm thanh sound of broadcasting qualityâm thanh truyền hình sound of broadcasting qualityâm thanh vô tuyến điện thoại sound of commercial qualityâm thanh có phẩm chất thương mại sound on soundsự lồng âm thanh sound on vision âm thanh trên truyền hình sound output transformerbộ máy xuất âm thanh sound particle velocityvận tốc hạt âm thanh sound perspectivephối cảnh âm thanh sound pollutionsự ô nhiễm âm thanh sound powercông suất âm [thanh] sound power levelmức công suất âm thanh sound power of a sourcecông suất âm thanh của nguồn sound power of a sourcecông suất nguồn âm thanh sound pressureáp suất âm thanh sound pressure levelmức áp suất âm [thanh] sound pressure levelmức áp suất âm thanh Sound Pressure Level [SPL] mức áp suất âm thanh Sound Pressure Level [SPLM] máy đo mức áp suất âm thanh sound pressure metermáy đo áp suất âm thanh sound pressure spectrumphổ áp suất âm thanh sound probeđầu dò âm thanh sound productionsản sinh âm [thanh] sound programmechương trình âm thanh sound programme channelđường kênh chương trình âm thanh sound projectorbộ phát âm thanh sound rangedải âm thanh sound raystia âm [thanh] sound record librarythư viện ghi âm thanh sound recording systemhệ thống âm thanh sound recordings librarythư viện ghi âm thanh sound reduction indexchỉ số suy giảm âm thanh Sound Reduction Indexhệ số giảm âm thanh sound reflectionphản xạ âm thanh sound reflectionsự phản xạ âm [thanh] sound reflection coefficienthệ số phản xạ âm thanh sound reflection factorhệ số phản xạ âm [thanh] sound reproducermáy phát sinh âm thanh sound reproductionsự tái tạo âm thanh sound reproduction systemhệ tái tạo âm thanh Sound Retrieval System [SRR] hệ thống phục hồi âm thanh sound scanning apparatusmáy dò nhờ âm thanh sound scatteringsự khuếch tán âm thanh sound screenmàn chắn âm thanh sound shadowvùng bóng âm thanh sound sourcenguồn âm thanh sound spectrographmáy phổ ký âm thanh sound spectrumphổ âm thanh sound speedtốc độ âm thanh sound studiophòng điều chỉnh âm thanh sound studiostuđiô âm thanh Sound Surveillance System [SOSUS] hệ thống giám định âm thanh sound systemhệ âm thanh sound trackđường âm thanh sound trackrãnh âm thanh sound transducerbộ chuyển đổi âm thanh sound transducerbộ chuyển đổi điện [âm] thanh sound transmissionsự truyền âm thanh sound transmissiontruyền âm [thanh] sound transmission channelđường kênh dẫn truyền âm thanh sound transmission coefficienthệ số truyền âm thanh sound transmission factorhệ số truyền âm [thanh] sound trapbộ loại trừ âm thanh sound trap bộ lọc âm thanh sound velocitytốc độ âm thanh sound velocityvận tốc âm thanh sound wavesóng âm thanh sound-absorbinggiảm bớt âm thanh sound-absorbing materialvật liệu hấp thụ tiếng ồn [âm thanh, tiếng động] sound-broadcasting transmittermáy phát âm thanh sound-detectormáy dò âm thanh sound-insulation analysissự tính toán âm thanh sound-level differencehiệu mức âm thanh sound-rangingđịnh tầm bằng âm [thanh] sound-rangingsự định tầm bằng âm [thanh] speech soundâm thanh tiếng nói speech-like sound âm thanh giống tiếng nói speed of soundvận tốc âm thanh standard soundâm thanh chuẩn standardized impact soundâm thanh va đập chuẩn hóa stereophonic recording of soundsự ghi âm thanh nổi stereophonic soundâm thanh lập thể stereophonic soundâm thanh nổi stereophonic soundâm [thanh] lập thể stereophonic soundâm [thanh] nổi stock soundâm thanh lưu trữ structure-borne soundâm thanh do cấu trúc third soundâm thanh thứ ba threshold of soundngưỡng thềm âm thanh time-division soundâm thanh phân thời transmission of soundsự truyền âm thanh transmission of soundsự truyền dẫn âm thanh variable area sound trackvệt âm thanh diện tích biến đổi variable density sound trackrãnh âm thanh mật độ thay đổi virtual sound sourcenguồn âm thanh ảo warning soundâm thanh cảnh báo

âm

sóng âmadiabatic sound waves sóng âm đoạn nhiệt chaotic sound wavesóng âm hỗn độn coherent soundsóng âm phù hợp periodic sound wavesóng âm thanh tuần hoàn sound measurementphép đo bằng sóng âm sound wavesóng âm thanh third soundsóng âm thứ ba [ở màng mỏng heli siêu chảy]

thăm dò

tiếngabsorption coefficient [sound] hệ số hấp thụ [tiếng ồn] bandbox soundtiếng gõ hộp bìa cứng bellous soundtiếng ống bễ cardiac soundtiếng tim diastolic-shock soundtiếng dội tâm trương entotic soundtiếng trong tai fetal-heart soundtiếng tim thai friction soundtiếng cọ sát heart soundtiếng tim metalic soundtiếng kim loại respiratory soundtiếng thở shaking soundtiếng lắc, tiếng động chẩn sound [level] metermáy đo tiếng ồn sound absorberbộ hấp thụ tiếng động sound absorberthiết bị hấp thụ tiếng ồn [âm thanh, tiếng động] sound attenuationlàm giảm tiếng ồn sound attenuationsự làm giảm tiếng ồn sound attenuatorthiết bị tiêu âm [làm giảm tiếng ồn] sound levelmức tiếng ồn sound pollutionsự ô nhiễm tiếng ồn sound protection shield màn chống tiếng ồn sound readerbộ đọc tiếng sound trapống giảm tiếng ồn [ống thông gió] sound-absorbing materialvật liệu hấp thụ tiếng ồn [âm thanh, tiếng động] sound-dampingkhông tiếng kêu sound-dampinggiãn tiếng kêu speech soundâm thanh tiếng nói speech-like soundâm thanh giống tiếng nói structure borne soundtiếng ồn tất nhiên structure-borne soundtiếng ồn do cấu trúc subjective soundtiếng chủ quan throbbing soundtiếng rú rít tick tack soundtiếng tim tích tắc xiphisternal crunching soundtiếng lạo xạo mũi ức

vịnh hẹp

vững chắc

Kinh tế

bong bóng [cá]

có chất lượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjectivealive and kicking , effectual , entire , firm , fit , flawless , hale , hearty , intact , in the pink , perfect , right , right as rain , robust , safe , sane , solid , stable , sturdy , substantial , thorough , total , unblemished , undamaged , undecayed , unhurt , unimpaired , uninjured , up to snuff , vibrant , vigorous , vital , well , well-constructed , whole , wholesome , wrapped tight , accurate , advisable , all there , cogent , commonsensical , consequent , convincing , cool * , correct , deep , exact , fair , faultless , got it together , impeccable , intellectual , judicious , just , levelheaded , orthodox , precise , profound , proper , prudent , rational , reliable , responsible , right-minded , right-thinking , satisfactory , satisfying , sensible , sober , telling , thoughtful , together * , true , trustworthy , valid , well-advised , well-founded , well-grounded , wise , authoritative , canonical , dependable , faithful , fly * , go * , hanging together , holding together , holding up , holding up in wash , holding water , kosher * , legal , legit , loyal , proven , received , recognized , reputable , sanctioned , secure , significant , solvent , standing up , tried-and-true * , washing , unbroken , unharmed , unmarred , healthful , strong , sure , unshakable , tight , trusty , balanced , commonsensible , reasonable , sagacious , sage , sapient , acoustic , articulate , aural , dulcet , echoic , euphonious , hard , healthy , heavy , irrefutable , lawful: seaworthy , logical , phonetic , polyphonic , polyphonous , resonant , severe , sonant , sonic , soniferous , sonorant , sonorous , tintinnabular , undisturbed

nounaccent , din , harmony , intonation , loudness , melody , modulation , music , noise , note , pitch , racket , report , resonance , reverberation , ringing , softness , sonance , sonancy , sonority , sonorousness , static , tenor , tonality , tone , vibration , voice , earshot , articulation , audio , channel , diapason , euphony , narrows , phonology , sonics , sonification , strait , timbre , tintinnabulation

verbbabble , bang , bark , blare , blow , boom , burst , buzz , cackle , chatter , clack , clang , clank , clap , clatter , clink , crash , creak , detonate , echo , emit , explode , hum , jabber , jangle , jar , moan , murmur , patter , play , rattle , reflect , resonate , resound , reverberate , ring , roar , rumble , shout , shriek , shrill , sing , slam , smash , snort , squawk , thud , thump , thunder , toot , trumpet , vibrate , whine , whisper , appear , appear to be , look , seem , strike as being , feel out , probe , examine , explore , fathom , gauge , herald , proclaim , publish , test , try

Từ trái nghĩa

adjectiveincomplete , infirm , unfit , unhealthy , unsound , illogical , unbelievable , unfathomable , unreasonable , distrusted , refused , rejected

Chủ Đề