Ý nghĩa của từ khóa: requirements
English | Vietnamese |
requirements
|
biết được yêu cầu ; các yêu cầu ; các yêu cầu đối ; cầu ; ham muốn ; kiện ; lệ dự trữ bắt buộc ; nhu cầu ; những yêu cầu ; theo yêu cầu ; yêu cầu về ; yêu cầu ; điều kiện ; được yêu cầu ; ứng yêu cầu ;
|
requirements
|
biết được yêu cầu ; các yêu cầu ; các yêu cầu đối ; cầu ; kiện ; lệ dự trữ bắt buộc ; nhu cầu ; những yêu cầu ; theo yêu cầu ; yêu cầu về ; yêu cầu ; điều kiện ; được yêu cầu ; ứng yêu cầu ;
|
English | Vietnamese |
require
|
* ngoại động từ
- đòi hỏi, yêu cầu =what do you require of me?+ anh muốn gì tôi? - cần đến, cần phải có =the matter requires careful consideration+ vấn đề cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng !if required - nếu cần đến !when required - khi cần đến !where required - nơi nào cấp |
requirement
|
* danh từ
- nhu cầu, sự đòi hỏi - điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết |
capital requirements
|
- [Econ] Các yêu cầu về vốn
+ Việc ước tính các yêu cầu về vốn là cần thiết để xác định TỶ SỐ VỐN GIA TĂNG SẢN LƯỢNG, tức là mối liên hệ giữa đầu tư và tăng thu nhập nhờ đầu tư đó. |
required
|
- đòi hỏi, cần tìm
|