Thợ làm bánh tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: baker


English Vietnamese
baker
* danh từ
- người làm bánh mì
- người bán bánh mì
!baker's dozen
- [xem] dozen
!pull devil!, pull baker!
- nào, cả hai bên cố gắng lên nào


English Vietnamese
baker
bánh mì ; bánh ; chủ lò bánh ; họ ; người làm bánh ; người nướng bánh ; người ; nhà làm bánh ; nướng bánh ; thợ làm bánh ; đại ;
baker
bánh mì ; bánh ; chủ lò bánh ; họ ; người làm bánh ; người nướng bánh ; người ; nhà làm bánh ; nướng bánh ; thợ làm bánh ; đại ;


English English
baker; bread maker
someone who bakes bread or cake


English Vietnamese
baker-legged
* tính từ
- có chân vòng kiềng

Chủ Đề