Ý nghĩa của từ khóa: grocer
English | Vietnamese |
grocer
|
* danh từ
- người bán tạp phẩm [gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...] !grocer's itch - bệnh eczêma |
English | Vietnamese |
grocer
|
buôn ; bán tạp hóa ; cửa hàng ; người bán tạp hóa ; tiệm tạp hóa ;
|
grocer
|
buôn ; bán tạp hóa ; người bán tạp hóa ; tiệm tạp hóa ;
|
English | Vietnamese |
grocer
|
* danh từ
- người bán tạp phẩm [gia vị, chè, đường, cà phê, đồ hộp...] !grocer's itch - bệnh eczêma |
grocer
|
buôn ; bán tạp hóa ; cửa hàng ; người bán tạp hóa ; tiệm tạp hóa ;
|