Xem 25,542
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Ngoại Tệ Vàng Quốc Trinh mới nhất ngày 16/06/2022 trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Ngoại Tệ Vàng Quốc Trinh để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 25,542 lượt xem.
Ghi nhận tại thời điểm lúc 16:17 ngày 16/06/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam [//www.sbv.gov.vn] niêm yết trên website là 23,093 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD [Đô La Mỹ] chợ đen mua vào ở mức 23,900 VND/USD và bán ra ở mức 23,940 VND/USD, giá chênh lệch 40 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 18:19, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank [//www.vietcombank.com.vn] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,370 | 310 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,677 | 25,003 | 1,326 | 23,916 |
AUD | Đô La Úc | 15,895 | 16,573 | 678 | 16,056 |
CAD | Đô La Canada | 17,593 | 18,343 | 750 | 17,770 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,757 | 23,727 | 970 | 22,987 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,389 | 3,534 | 145 | 3,423 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,330 | 3,206 | |
GBP | Bảng Anh | 27,570 | 28,746 | 1,176 | 27,848 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,884 | 3,007 | 123 | 2,913 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 308 | 296 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 178 | 10 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,480 | 75,452 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,342 | 5,228 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,395 | 2,297 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 500 | 369 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,422 | 6,174 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,336 | 2,241 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,331 | 17,028 | 697 | 16,496 |
THB | Bạt Thái Lan | 589 | 679 | 90 | 654 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,677 VND/EUR và bán ra 25,003 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,326 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,916 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,895 VND/AUD và bán ra 16,573 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 678 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,056 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,593 VND/CAD và bán ra 18,343 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,770 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,757 VND/CHF và bán ra 23,727 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 970 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,987 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] mua vào 3,389 VND/CNY và bán ra 3,534 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,423 VND/CNY
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,330 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,206 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,570 VND/GBP và bán ra 28,746 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,176 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,848 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,884 VND/HKD và bán ra 3,007 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,913 VND/HKD
- Tỷ giá INR [ Rupee Ấn Độ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 296 VND/INR
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD [ Đồng Dinar Kuwait ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,480 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,452 VND/KWD
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,342 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,228 VND/MYR
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,297 VND/NOK
- Tỷ giá RUB [ Ruble Liên Bang Nga ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 500 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 369 VND/RUB
- Tỷ giá SAR [ Riyal Ả Rập Xê Út ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,422 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,174 VND/SAR
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,336 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,241 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,331 VND/SGD và bán ra 17,028 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 697 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,496 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 589 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 654 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV [//www.bidv.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,370 | 280 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,044 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,873 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,698 | 24,796 | 1,098 | 23,762 |
AUD | Đô La Úc | 15,825 | 16,450 | 625 | 15,920 |
CAD | Đô La Canada | 17,569 | 18,232 | 663 | 17,675 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,157 | 24,056 | 899 | 23,296 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,517 | 3,405 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,299 | 3,195 | |
GBP | Bảng Anh | 27,481 | 28,669 | 1,188 | 27,647 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,898 | 3,001 | 103 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,939 | 5,422 | 483 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,352 | 2,277 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,266 | 14,696 | 430 | 14,352 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 473 | 368 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,301 | 2,228 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,333 | 16,969 | 636 | 16,432 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 693 | 65 | 634 |
TWD | Đô La Đài Loan | 706 | 802 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,044 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,873 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,698 VND/EUR và bán ra 24,796 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,098 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,762 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,825 VND/AUD và bán ra 16,450 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,920 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,569 VND/CAD và bán ra 18,232 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,675 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,157 VND/CHF và bán ra 24,056 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 899 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,296 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,517 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,405 VND/CNY
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,299 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,195 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,481 VND/GBP và bán ra 28,669 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,188 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,647 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,898 VND/HKD và bán ra 3,001 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK [ Kíp Lào ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] mua vào 4,939 VND/MYR và bán ra 5,422 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,352 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,277 VND/NOK
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] mua vào 14,266 VND/NZD và bán ra 14,696 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,352 VND/NZD
- Tỷ giá RUB [ Ruble Liên Bang Nga ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 473 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 368 VND/RUB
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,301 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,228 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,333 VND/SGD và bán ra 16,969 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 636 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,432 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 628 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 65 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 634 VND/THB
- Tỷ giá TWD [ Đô La Đài Loan ] mua vào 706 VND/TWD và bán ra 802 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank [//www.agribank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,360 | 290 | 23,080 |
EUR | Euro | 23,895 | 24,761 | 866 | 23,921 |
AUD | Đô La Úc | 15,958 | 16,600 | 642 | 16,022 |
CAD | Đô La Canada | 17,763 | 18,261 | 498 | 17,834 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,954 | 23,660 | 706 | 23,046 |
GBP | Bảng Anh | 27,799 | 28,632 | 833 | 27,967 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,004 | 102 | 2,914 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,867 | 14,378 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,494 | 16,941 | 447 | 16,560 |
THB | Bạt Thái Lan | 645 | 685 | 40 | 648 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,895 VND/EUR và bán ra 24,761 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 866 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,921 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,958 VND/AUD và bán ra 16,600 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 642 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,022 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,763 VND/CAD và bán ra 18,261 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 498 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,834 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,954 VND/CHF và bán ra 23,660 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,046 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,799 VND/GBP và bán ra 28,632 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 833 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,967 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,914 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,867 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,378 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,494 VND/SGD và bán ra 16,941 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,560 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 645 VND/THB và bán ra 685 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank [//www.techcombank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,087 | 23,373 | 286 | 23,093 |
USD | Đô La Mỹ | 23,041 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,995 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,573 | 24,891 | 1,318 | 23,871 |
AUD | Đô La Úc | 15,707 | 16,586 | 879 | 15,972 |
CAD | Đô La Canada | 17,443 | 18,328 | 885 | 17,716 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,108 | 24,067 | 959 | 23,454 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 27,398 | 28,682 | 1,284 | 27,761 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,030 | 2,828 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 180 | 12 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,204 | 17,084 | 880 | 16,471 |
THB | Bạt Thái Lan | 579 | 694 | 115 | 642 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,087 VND/USD và bán ra 23,373 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 286 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,093 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,041 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,995 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,573 VND/EUR và bán ra 24,891 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,318 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,871 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,707 VND/AUD và bán ra 16,586 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 879 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,972 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,443 VND/CAD và bán ra 18,328 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,716 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,108 VND/CHF và bán ra 24,067 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 959 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,454 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,398 VND/GBP và bán ra 28,682 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,284 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,761 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,030 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,828 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 22 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,204 VND/SGD và bán ra 17,084 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 880 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,471 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 579 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 642 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank [//www.vietinbank.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,077 | 23,377 | 300 | 23,097 |
USD | Đô La Mỹ | 23,057 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,786 | 24,921 | 1,135 | 23,811 |
EUR | Euro | 23,781 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 15,952 | 16,602 | 650 | 16,052 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,369 | 650 | 17,819 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,245 | 24,150 | 905 | 23,350 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,531 | 3,421 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,332 | 3,202 | |
GBP | Bảng Anh | 27,805 | 28,815 | 1,010 | 27,855 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,885 | 3,035 | 150 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,355 | 2,275 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,360 | 14,730 | 370 | 14,443 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,322 | 2,212 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,280 | 16,980 | 700 | 16,380 |
THB | Bạt Thái Lan | 609 | 677 | 68 | 653 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,077 VND/USD và bán ra 23,377 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,097 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,057 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,786 VND/EUR và bán ra 24,921 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,811 VND/EUR
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,781 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,952 VND/AUD và bán ra 16,602 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,052 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,369 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,819 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,245 VND/CHF và bán ra 24,150 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,350 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,531 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,421 VND/CNY
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,332 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,202 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,805 VND/GBP và bán ra 28,815 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,855 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,885 VND/HKD và bán ra 3,035 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK [ Kíp Lào ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,355 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,275 VND/NOK
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] mua vào 14,360 VND/NZD và bán ra 14,730 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,443 VND/NZD
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,322 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,212 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,280 VND/SGD và bán ra 16,980 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,380 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 609 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank [//eximbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,350 | 240 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,350 | 340 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 22,467 | 23,350 | 883 | 23,130 |
EUR | Euro | 23,882 | 24,432 | 550 | 23,954 |
AUD | Đô La Úc | 15,975 | 16,359 | 384 | 16,023 |
CAD | Đô La Canada | 17,716 | 18,124 | 408 | 17,769 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,387 | 23,925 | 538 | 23,457 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,521 | 3,407 | |
GBP | Bảng Anh | 27,806 | 28,446 | 640 | 27,889 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,990 | 490 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,344 | 14,719 | 375 | 14,416 |
SGD | Đô La Singapore | 16,511 | 16,891 | 380 | 16,561 |
THB | Bạt Thái Lan | 638 | 677 | 39 | 654 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,467 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 883 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,882 VND/EUR và bán ra 24,432 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,954 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,975 VND/AUD và bán ra 16,359 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 384 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,023 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,716 VND/CAD và bán ra 18,124 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 408 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,769 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,387 VND/CHF và bán ra 23,925 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 538 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,457 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,521 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,806 VND/GBP và bán ra 28,446 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,889 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,990 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 490 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,931 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] mua vào 14,344 VND/NZD và bán ra 14,719 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 375 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,416 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,511 VND/SGD và bán ra 16,891 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,561 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 638 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 654 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank [//www.sacombank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 16:17 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,084 | 23,604 | 520 | 23,104 |
EUR | Euro | 23,749 | 24,613 | 864 | 23,849 |
AUD | Đô La Úc | 15,916 | 16,624 | 708 | 16,016 |
CAD | Đô La Canada | 17,571 | 18,380 | 809 | 17,771 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,357 | 24,067 | 710 | 23,457 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,389 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,233 | |
GBP | Bảng Anh | 27,776 | 28,491 | 715 | 27,826 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,891 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 179 | 8 | 172 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,354 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,346 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,351 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 450 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,267 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,519 | 16,928 | 409 | 16,619 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 638 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 822 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,084 VND/USD và bán ra 23,604 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,104 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,749 VND/EUR và bán ra 24,613 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 864 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,849 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,916 VND/AUD và bán ra 16,624 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,016 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,571 VND/CAD và bán ra 18,380 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 809 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,771 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,357 VND/CHF và bán ra 24,067 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,457 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,389 VND/CNY
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,233 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,776 VND/GBP và bán ra 28,491 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,826 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,891 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 171 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KHR [ Riel Campuchia ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá LAK [ Kíp Lào ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,354 VND/MYR
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,346 VND/NOK
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,351 VND/NZD
- Tỷ giá PHP [ Peso Philippine ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 450 VND/PHP
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,267 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,519 VND/SGD và bán ra 16,928 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 409 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,619 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
- Tỷ giá TWD [ Đô La Đài Loan ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 822 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank [//hdbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,350 | 230 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,350 | 310 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,350 | 310 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,820 | 24,424 | 604 | 23,889 |
AUD | Đô La Úc | 15,943 | 16,495 | 552 | 15,978 |
CAD | Đô La Canada | 17,704 | 18,216 | 512 | 17,779 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,348 | 23,922 | 574 | 23,407 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,585 | 3,339 | |
GBP | Bảng Anh | 27,779 | 28,383 | 604 | 27,848 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,001 | 2,921 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 176 | 4 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,808 | 14,311 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,477 | 16,952 | 475 | 16,530 |
THB | Bạt Thái Lan | 649 | 679 | 30 | 651 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,820 VND/EUR và bán ra 24,424 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 604 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,889 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,943 VND/AUD và bán ra 16,495 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 552 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,978 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,704 VND/CAD và bán ra 18,216 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 512 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,779 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,348 VND/CHF và bán ra 23,922 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 574 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,407 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,585 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,339 VND/CNY
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,779 VND/GBP và bán ra 28,383 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 604 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,848 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,001 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 172 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,808 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,311 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,477 VND/SGD và bán ra 16,952 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 475 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,530 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 649 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank [//www.saigonbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,320 | 220 | 23,120 |
EUR | Euro | 23,940 | 24,508 | 568 | 24,111 |
AUD | Đô La Úc | 16,076 | 16,487 | 411 | 16,181 |
CAD | Đô La Canada | 17,787 | 18,197 | 410 | 17,901 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,558 | 23,179 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,504 | 3,404 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,308 | 3,223 | |
GBP | Bảng Anh | 27,875 | 28,526 | 651 | 28,066 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,010 | 2,935 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 18 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,374 | 2,309 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,764 | 14,504 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,315 | 2,252 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,510 | 16,900 | 390 | 16,628 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,940 VND/EUR và bán ra 24,508 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 568 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,111 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,076 VND/AUD và bán ra 16,487 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 411 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,181 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,787 VND/CAD và bán ra 18,197 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 410 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,558 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,179 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,504 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,404 VND/CNY
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,308 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,223 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,875 VND/GBP và bán ra 28,526 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 651 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,066 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,010 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,935 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,374 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,309 VND/NOK
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,764 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,504 VND/NZD
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,315 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,252 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,510 VND/SGD và bán ra 16,900 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,628 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB [//www.shb.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,365 | 275 | 23,100 |
EUR | Euro | 23,992 | 24,622 | 630 | 23,992 |
AUD | Đô La Úc | 15,973 | 16,653 | 680 | 16,023 |
CAD | Đô La Canada | 17,708 | 18,328 | 620 | 17,808 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,928 | 23,608 | 680 | 23,058 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,495 | 3,430 | |
GBP | Bảng Anh | 27,834 | 28,634 | 800 | 27,934 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 2,995 | 95 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,347 | 17,047 | 700 | 16,447 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 695 | 67 | 650 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 275 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,992 VND/EUR và bán ra 24,622 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,992 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,973 VND/AUD và bán ra 16,653 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,023 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,708 VND/CAD và bán ra 18,328 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,808 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,928 VND/CHF và bán ra 23,608 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,058 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,495 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,430 VND/CNY
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,834 VND/GBP và bán ra 28,634 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,934 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,900 VND/HKD và bán ra 2,995 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,930 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,347 VND/SGD và bán ra 17,047 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,447 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 628 VND/THB và bán ra 695 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank [//lienvietpostbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,360 | 280 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,864 | 24,898 | 1,034 | 23,964 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,707 | 16,085 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,439 | 17,816 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,750 | 23,050 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,740 | 3,310 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,659 | 28,030 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,126 | 2,873 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,125 | 16,491 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,864 VND/EUR và bán ra 24,898 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,034 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,964 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,707 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,085 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,439 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,816 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,740 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,310 VND/CNY
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,659 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,030 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,126 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,873 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,125 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,491 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank [//www.vietcapitalbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,065 | 23,415 | 350 | 23,085 |
EUR | Euro | 23,558 | 24,968 | 1,410 | 23,796 |
AUD | Đô La Úc | 15,698 | 16,478 | 780 | 15,857 |
CAD | Đô La Canada | 17,553 | 18,392 | 839 | 17,720 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,723 | 23,782 | 1,059 | 22,953 |
GBP | Bảng Anh | 27,480 | 28,742 | 1,262 | 27,758 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,875 | 3,008 | 133 | 2,904 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 179 | 11 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,234 | 17,017 | 783 | 16,398 |
THB | Bạt Thái Lan | 582 | 682 | 100 | 647 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,065 VND/USD và bán ra 23,415 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,085 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,558 VND/EUR và bán ra 24,968 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,410 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,796 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,698 VND/AUD và bán ra 16,478 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,857 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,553 VND/CAD và bán ra 18,392 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 839 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,720 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,723 VND/CHF và bán ra 23,782 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,059 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,953 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,480 VND/GBP và bán ra 28,742 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,262 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,758 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,875 VND/HKD và bán ra 3,008 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,904 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,234 VND/SGD và bán ra 17,017 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 783 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,398 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 582 VND/THB và bán ra 682 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB [//www.msb.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,610 | 560 | 23,080 |
EUR | Euro | 23,918 | 24,950 | 1,032 | 23,968 |
AUD | Đô La Úc | 16,019 | 16,715 | 696 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,835 | 18,500 | 665 | 17,885 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,147 | 23,682 | 535 | 23,197 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,383 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,080 | 3,460 | 380 | 3,085 |
GBP | Bảng Anh | 28,061 | 28,807 | 746 | 28,111 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,894 | 3,033 | 139 | 2,897 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 177 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,841 | 5,539 | 698 | 4,846 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,199 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,433 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,191 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,368 | 17,115 | 747 | 16,418 |
THB | Bạt Thái Lan | 639 | 688 | 49 | 640 |
TWD | Đô La Đài Loan | 719 | 852 | 133 | 722 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,610 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,918 VND/EUR và bán ra 24,950 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,032 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,968 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,019 VND/AUD và bán ra 16,715 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 696 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,069 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,835 VND/CAD và bán ra 18,500 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 665 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,885 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,147 VND/CHF và bán ra 23,682 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 535 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,197 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,383 VND/CNY
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] mua vào 3,080 VND/DKK và bán ra 3,460 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,085 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 28,061 VND/GBP và bán ra 28,807 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 746 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,111 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,894 VND/HKD và bán ra 3,033 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 139 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,897 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 171 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] mua vào 4,841 VND/MYR và bán ra 5,539 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,846 VND/MYR
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,199 VND/NOK
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,433 VND/NZD
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,191 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,368 VND/SGD và bán ra 17,115 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 747 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,418 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 639 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 49 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
- Tỷ giá TWD [ Đô La Đài Loan ] mua vào 719 VND/TWD và bán ra 852 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank [//kienlongbank.com/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
0 | 23,370 | 23,070 | |||
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,935 | 24,476 | 541 | 24,035 |
AUD | Đô La Úc | 16,024 | 16,485 | 461 | 16,144 |
CAD | Đô La Canada | 17,750 | 18,189 | 439 | 17,850 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,509 | 23,098 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,482 | 28,022 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,985 | 2,932 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,784 | 14,459 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,423 | 16,485 | 62 | 16,563 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 682 | 654 |
- Tỷ giá [ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,370 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,935 VND/EUR và bán ra 24,476 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,035 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,024 VND/AUD và bán ra 16,485 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 461 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,144 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,750 VND/CAD và bán ra 18,189 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,850 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,509 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,098 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,482 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,022 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,985 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,932 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,784 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,459 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,423 VND/SGD và bán ra 16,485 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 62 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,563 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 682 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 654 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK [//www.abbank.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,380 | 320 | 23,080 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,380 | 340 | 23,080 |
EUR | Euro | 23,732 | 24,856 | 1,124 | 23,827 |
AUD | Đô La Úc | 15,868 | 16,754 | 886 | 15,932 |
CAD | Đô La Canada | 17,631 | 18,375 | 744 | 17,755 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,510 | 22,879 | |
GBP | Bảng Anh | 27,693 | 28,802 | 1,109 | 27,804 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,078 | 2,843 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,014 | 14,251 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,031 | 16,477 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,732 VND/EUR và bán ra 24,856 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,124 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,827 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,868 VND/AUD và bán ra 16,754 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 886 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,932 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,631 VND/CAD và bán ra 18,375 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 744 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,755 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,510 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,879 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,693 VND/GBP và bán ra 28,802 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,109 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,804 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,078 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,843 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,014 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,251 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,031 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,477 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB [//www.ncb-bank.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,340 | 240 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,340 | 250 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,340 | 260 | 23,120 |
EUR | Euro | 23,545 | 24,663 | 1,118 | 23,655 |
AUD | Đô La Úc | 15,834 | 16,458 | 624 | 15,934 |
CAD | Đô La Canada | 17,598 | 18,226 | 628 | 17,698 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,812 | 23,564 | 752 | 22,942 |
GBP | Bảng Anh | 27,617 | 28,447 | 830 | 27,737 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,221 | 16,965 | 744 | 16,442 |
THB | Bạt Thái Lan | 577 | 681 | 104 | 647 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,545 VND/EUR và bán ra 24,663 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,118 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,655 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,834 VND/AUD và bán ra 16,458 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 624 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,934 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,598 VND/CAD và bán ra 18,226 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,698 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,812 VND/CHF và bán ra 23,564 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 752 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,942 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,617 VND/GBP và bán ra 28,447 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,737 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,221 VND/SGD và bán ra 16,965 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 744 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,442 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 577 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank [//vietabank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,340 | 240 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,340 | 310 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 22,950 | 23,340 | 390 | 23,130 |
EUR | Euro | 23,836 | 24,385 | 549 | 23,986 |
AUD | Đô La Úc | 15,922 | 16,362 | 440 | 16,042 |
CAD | Đô La Canada | 17,670 | 18,137 | 467 | 17,800 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,913 | 23,484 | 571 | 23,093 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,105 | 3,317 | 212 | 3,185 |
GBP | Bảng Anh | 27,682 | 28,341 | 659 | 27,902 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,825 | 3,025 | 200 | 2,895 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,412 | 16,888 | 476 | 16,552 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,950 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,836 VND/EUR và bán ra 24,385 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 549 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,986 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,922 VND/AUD và bán ra 16,362 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,042 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,670 VND/CAD và bán ra 18,137 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,800 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,913 VND/CHF và bán ra 23,484 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 571 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,093 VND/CHF
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] mua vào 3,105 VND/DKK và bán ra 3,317 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 212 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,185 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,682 VND/GBP và bán ra 28,341 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 659 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,902 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,825 VND/HKD và bán ra 3,025 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,895 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,412 VND/SGD và bán ra 16,888 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,552 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank [//www.indovinabank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 16:17 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,330 | 210 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,824 | 24,518 | 694 | 24,084 |
AUD | Đô La Úc | 16,010 | 16,880 | 870 | 16,191 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,543 | 17,608 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,104 | 22,643 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,759 | 3,439 | |
GBP | Bảng Anh | 27,748 | 28,586 | 838 | 28,048 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,022 | 2,897 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 172 |
SGD | Đô La Singapore | 16,423 | 16,906 | 483 | 16,608 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 690 | 662 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 812 | 780 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,824 VND/EUR và bán ra 24,518 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 694 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,084 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,010 VND/AUD và bán ra 16,880 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,191 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,543 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,608 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,104 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,643 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,759 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,748 VND/GBP và bán ra 28,586 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 838 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,048 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,022 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,897 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,423 VND/SGD và bán ra 16,906 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,608 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 690 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
- Tỷ giá TWD [ Đô La Đài Loan ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 812 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 780 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam [//www.publicbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,370 | 315 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,672 | 24,506 | 834 | 23,911 |
AUD | Đô La Úc | 15,890 | 16,474 | 584 | 16,051 |
CAD | Đô La Canada | 17,588 | 18,234 | 646 | 17,765 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,752 | 23,594 | 842 | 22,982 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,411 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,202 | |
GBP | Bảng Anh | 27,565 | 28,488 | 923 | 27,843 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,010 | 129 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 179 | 11 | 169 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,223 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,344 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,236 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,326 | 17,033 | 707 | 16,491 |
THB | Bạt Thái Lan | 586 | 682 | 96 | 651 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,672 VND/EUR và bán ra 24,506 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 834 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,911 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,890 VND/AUD và bán ra 16,474 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 584 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,051 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,588 VND/CAD và bán ra 18,234 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,765 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,752 VND/CHF và bán ra 23,594 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,982 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,411 VND/CNY
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,202 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,565 VND/GBP và bán ra 28,488 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,843 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,223 VND/MYR
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,344 VND/NZD
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,236 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,326 VND/SGD và bán ra 17,033 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 707 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,491 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 586 VND/THB và bán ra 682 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 651 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank [//www.gpbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 16:17 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,470 | 360 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,844 | 24,454 | 610 | 24,087 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,175 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,905 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,126 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,057 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,604 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 611 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,470 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 360 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,844 VND/EUR và bán ra 24,454 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,087 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,175 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,905 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,126 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,057 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,604 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 611 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank [//tpb.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 16:17 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,370 | 340 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,613 | 25,002 | 1,389 | 23,863 |
AUD | Đô La Úc | 15,749 | 16,572 | 823 | 15,999 |
CAD | Đô La Canada | 17,612 | 18,342 | 730 | 17,762 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,738 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,573 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,330 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,392 | 28,745 | 1,353 | 27,792 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,022 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 308 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 178 | 11 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,480 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,508 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,395 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,928 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 500 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,422 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,336 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,369 | 17,028 | 659 | 16,496 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 680 | 0 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,613 VND/EUR và bán ra 25,002 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,389 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,863 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,749 VND/AUD và bán ra 16,572 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 823 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,999 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,612 VND/CAD và bán ra 18,342 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,762 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,738 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,573 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,330 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,392 VND/GBP và bán ra 28,745 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,353 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,792 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,022 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR [ Rupee Ấn Độ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 167 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD [ Đồng Dinar Kuwait ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,480 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,508 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,928 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB [ Ruble Liên Bang Nga ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 500 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR [ Riyal Ả Rập Xê Út ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,422 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,336 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,369 VND/SGD và bán ra 17,028 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 659 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,496 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 680 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam [//www.hsbc.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,320 | 180 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,826 | 24,686 | 860 | 23,938 |
AUD | Đô La Úc | 15,912 | 16,603 | 691 | 16,036 |
CAD | Đô La Canada | 17,607 | 18,336 | 729 | 17,781 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,006 | 23,724 | 718 | 23,006 |
GBP | Bảng Anh | 27,603 | 28,746 | 1,143 | 27,875 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,886 | 3,006 | 120 | 2,915 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,404 | 14,853 | 449 | 14,404 |
SGD | Đô La Singapore | 16,341 | 17,017 | 676 | 16,502 |
THB | Bạt Thái Lan | 644 | 691 | 47 | 644 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,826 VND/EUR và bán ra 24,686 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,938 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,912 VND/AUD và bán ra 16,603 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 691 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,036 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,607 VND/CAD và bán ra 18,336 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 729 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,781 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,006 VND/CHF và bán ra 23,724 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 718 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,006 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,603 VND/GBP và bán ra 28,746 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,143 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,875 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,886 VND/HKD và bán ra 3,006 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 120 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] mua vào 14,404 VND/NZD và bán ra 14,853 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 449 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,404 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,341 VND/SGD và bán ra 17,017 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 676 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,502 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 644 VND/THB và bán ra 691 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 47 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB [//vrbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,370 | 290 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,832 | 24,941 | 1,109 | 23,897 |
AUD | Đô La Úc | 15,961 | 16,589 | 628 | 16,057 |
CAD | Đô La Canada | 17,671 | 18,334 | 663 | 17,778 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,840 | 23,732 | 892 | 22,978 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,318 | 3,213 | |
GBP | Bảng Anh | 27,699 | 28,892 | 1,193 | 27,866 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,898 | 3,001 | 103 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,382 | 2,305 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 311 | 469 | 158 | 364 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,324 | 2,247 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,379 | 17,017 | 638 | 16,478 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 695 | 636 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,832 VND/EUR và bán ra 24,941 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,109 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,897 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,961 VND/AUD và bán ra 16,589 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,057 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,671 VND/CAD và bán ra 18,334 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,778 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,840 VND/CHF và bán ra 23,732 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 892 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,978 VND/CHF
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,318 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,213 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,699 VND/GBP và bán ra 28,892 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,193 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,866 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,898 VND/HKD và bán ra 3,001 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá LAK [ Kíp Lào ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,382 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,305 VND/NOK
- Tỷ giá RUB [ Ruble Liên Bang Nga ] mua vào 311 VND/RUB và bán ra 469 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 158 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 364 VND/RUB
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,324 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,247 VND/SEK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,379 VND/SGD và bán ra 17,017 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,478 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 695 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank [//www.oceanbank.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,125 | 23,320 | 195 | 23,135 |
USD | Đô La Mỹ | 23,123 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,121 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,937 | 24,071 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,468 | 16,136 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,220 | 17,870 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,981 | 28,067 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 177 | 171 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,991 | 16,571 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,125 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 195 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,135 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,123 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,121 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,937 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,071 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,468 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,136 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,220 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,870 VND/CAD
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,981 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,067 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,991 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,571 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB [//www.acb.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,430 | 310 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,886 | 24,464 | 578 | 23,982 |
AUD | Đô La Úc | 15,943 | 16,436 | 493 | 16,048 |
CAD | Đô La Canada | 17,692 | 18,157 | 465 | 17,799 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,474 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,904 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,007 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,455 | 16,895 | 440 | 16,562 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 657 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 811 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,430 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,886 VND/EUR và bán ra 24,464 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 578 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,982 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,943 VND/AUD và bán ra 16,436 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 493 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,048 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,692 VND/CAD và bán ra 18,157 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 465 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,799 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,474 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,904 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,007 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,455 VND/SGD và bán ra 16,895 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,562 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 657 VND/THB
- Tỷ giá TWD [ Đô La Đài Loan ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 811 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank [//www.pgbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 16:17 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,320 | 240 | 23,130 |
EUR | Euro | 0 | 24,467 | 24,084 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,440 | 16,173 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,184 | 17,894 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,515 | 23,150 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,340 | 3,205 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,504 | 28,058 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,995 | 2,925 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 174 | 172 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,420 | 2,298 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,878 | 16,614 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 682 | 652 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,467 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,084 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,440 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,173 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,184 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,894 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,515 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/CHF
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,340 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,205 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,504 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,058 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,995 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,925 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 174 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,420 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,298 VND/NOK
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,878 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,614 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 682 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank [//www.mbbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,375 | 295 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,063 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,603 | 24,884 | 1,281 | 23,703 |
AUD | Đô La Úc | 15,834 | 16,584 | 750 | 15,934 |
CAD | Đô La Canada | 17,583 | 18,336 | 753 | 17,683 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,234 | 24,104 | 870 | 23,334 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,551 | 3,415 | |
GBP | Bảng Anh | 27,611 | 28,719 | 1,108 | 27,711 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,882 | 3,032 | 150 | 2,892 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 181 | 11 | 171 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,192 | 14,894 | 702 | 14,292 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,368 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,357 | 17,109 | 752 | 16,457 |
THB | Bạt Thái Lan | 635 | 693 | 58 | 645 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,375 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,063 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,603 VND/EUR và bán ra 24,884 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,281 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,703 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,834 VND/AUD và bán ra 16,584 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,934 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,583 VND/CAD và bán ra 18,336 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 753 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,683 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,234 VND/CHF và bán ra 24,104 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 870 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,334 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,551 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,415 VND/CNY
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,611 VND/GBP và bán ra 28,719 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,108 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,711 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,882 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,892 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 170 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KHR [ Riel Campuchia ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK [ Kíp Lào ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] mua vào 14,192 VND/NZD và bán ra 14,894 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,292 VND/NZD
- Tỷ giá SEK [ Krona Thụy Điển ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,368 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,357 VND/SGD và bán ra 17,109 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 752 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,457 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 635 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank [//www.vpbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,370 | 300 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,779 | 24,821 | 1,042 | 23,944 |
AUD | Đô La Úc | 15,864 | 16,803 | 939 | 15,975 |
CAD | Đô La Canada | 17,564 | 18,384 | 820 | 17,730 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,856 | 23,571 | 715 | 23,052 |
GBP | Bảng Anh | 27,716 | 28,616 | 900 | 27,930 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,392 | 17,077 | 685 | 16,425 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,779 VND/EUR và bán ra 24,821 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,042 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,944 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,864 VND/AUD và bán ra 16,803 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 939 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,975 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,564 VND/CAD và bán ra 18,384 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,730 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,856 VND/CHF và bán ra 23,571 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,052 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,716 VND/GBP và bán ra 28,616 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 900 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,930 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,392 VND/SGD và bán ra 17,077 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,425 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB [//www.vib.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,370 | 300 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,848 | 24,328 | 480 | 23,944 |
AUD | Đô La Úc | 15,867 | 16,332 | 465 | 16,011 |
CAD | Đô La Canada | 17,644 | 18,087 | 443 | 17,786 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 23,861 | 23,028 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,386 | 3,209 | |
GBP | Bảng Anh | 27,557 | 28,229 | 672 | 27,807 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,083 | 2,896 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 324 | 311 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 171 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,430 | 2,232 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 495 | 476 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,399 | 16,828 | 429 | 16,548 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,420 | 1,365 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,848 VND/EUR và bán ra 24,328 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,944 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,867 VND/AUD và bán ra 16,332 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 465 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,011 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,644 VND/CAD và bán ra 18,087 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 443 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,786 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,861 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,028 VND/CHF
- Tỷ giá DKK [ Đồng Krone Đan Mạch ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,386 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,209 VND/DKK
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,557 VND/GBP và bán ra 28,229 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,807 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,083 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá IDR [ Rupiah Indonesia ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR [ Rupee Ấn Độ ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 324 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 311 VND/INR
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NOK [ Krone Na Uy ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,430 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,232 VND/NOK
- Tỷ giá PHP [ Peso Philippine ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 495 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 476 VND/PHP
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,399 VND/SGD và bán ra 16,828 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 429 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,548 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR [ Rand Nam Phi ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,420 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,365 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB [//www.scb.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,580 | 450 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,580 | 480 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,580 | 520 | 23,130 |
EUR | Euro | 23,790 | 24,550 | 760 | 23,860 |
AUD | Đô La Úc | 15,930 | 16,580 | 650 | 16,020 |
CAD | Đô La Canada | 17,670 | 18,320 | 650 | 17,770 |
GBP | Bảng Anh | 27,750 | 28,540 | 790 | 27,860 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 177 | 6 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,300 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,490 | 17,160 | 670 | 16,560 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,580 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,580 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,580 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,790 VND/EUR và bán ra 24,550 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,860 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,930 VND/AUD và bán ra 16,580 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,020 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,670 VND/CAD và bán ra 18,320 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,770 VND/CAD
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,750 VND/GBP và bán ra 28,540 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 790 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,860 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 171 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,300 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,490 VND/SGD và bán ra 17,160 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,560 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank [//www.cbbank.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 23,120 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 0 | 23,120 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,120 | |
EUR | Euro | 23,965 | 0 | 24,061 | |
AUD | Đô La Úc | 16,056 | 0 | 16,161 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,895 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,060 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,490 | 0 | 16,598 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,965 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,061 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,056 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,161 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,895 VND/CAD
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,060 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 171 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,490 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,598 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam [//www.hlbank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,370 | 300 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,864 | 24,549 | 685 | 24,002 |
AUD | Đô La Úc | 15,897 | 16,560 | 663 | 16,042 |
GBP | Bảng Anh | 27,757 | 28,562 | 805 | 28,010 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,329 | 5,248 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,450 | 16,894 | 444 | 16,593 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,864 VND/EUR và bán ra 24,549 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,002 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,897 VND/AUD và bán ra 16,560 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,042 VND/AUD
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,757 VND/GBP và bán ra 28,562 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 805 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,010 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá MYR [ Renggit Malaysia ] giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,329 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,248 VND/MYR
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,450 VND/SGD và bán ra 16,894 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,593 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB [//www.ocb.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,128 | 23,654 | 526 | 23,148 |
USD | Đô La Mỹ | 23,108 | 23,654 | 546 | 23,148 |
USD | Đô La Mỹ | 23,108 | 23,654 | 546 | 23,148 |
EUR | Euro | 23,957 | 25,466 | 1,509 | 24,107 |
AUD | Đô La Úc | 16,006 | 17,753 | 1,747 | 16,156 |
CAD | Đô La Canada | 17,626 | 19,513 | 1,887 | 17,726 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,710 | 23,710 | 0 | 23,710 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,845 | 28,755 | 910 | 27,995 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 176 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,429 | 17,043 | 614 | 16,579 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,128 VND/USD và bán ra 23,654 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 526 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,148 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,108 VND/USD và bán ra 23,654 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,148 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,108 VND/USD và bán ra 23,654 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,148 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,957 VND/EUR và bán ra 25,466 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,509 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,107 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,006 VND/AUD và bán ra 17,753 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,747 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,156 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,626 VND/CAD và bán ra 19,513 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,887 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,726 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,710 VND/CHF và bán ra 23,710 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,710 VND/CHF
- Tỷ giá CNY [ Nhân Dân Tệ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,845 VND/GBP và bán ra 28,755 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 910 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,995 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 170 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,429 VND/SGD và bán ra 17,043 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 614 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,579 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank [//www.baovietbank.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 16:17 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 0 | 23,210 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,210 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,210 | |
EUR | Euro | 23,585 | 0 | 23,838 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,014 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,755 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 22,943 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,749 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 168 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,484 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 653 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,210 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,210 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,190 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,210 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,190 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,210 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,585 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,838 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,014 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,755 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,943 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,749 VND/GBP
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,484 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank [//www.seabank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB [//www.uob.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,380 | 350 | 23,080 |
EUR | Euro | 23,532 | 24,772 | 1,240 | 23,775 |
AUD | Đô La Úc | 15,807 | 16,640 | 833 | 15,970 |
CAD | Đô La Canada | 17,494 | 18,414 | 920 | 17,674 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,617 | 23,807 | 1,190 | 22,850 |
GBP | Bảng Anh | 27,429 | 28,872 | 1,443 | 27,711 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,869 | 3,020 | 151 | 2,899 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,112 | 15,052 | 940 | 14,212 |
SGD | Đô La Singapore | 16,231 | 17,085 | 854 | 16,398 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 683 | 51 | 649 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,532 VND/EUR và bán ra 24,772 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,240 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,775 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,807 VND/AUD và bán ra 16,640 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 833 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,970 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,494 VND/CAD và bán ra 18,414 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,674 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,617 VND/CHF và bán ra 23,807 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,850 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,429 VND/GBP và bán ra 28,872 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,443 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,711 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,869 VND/HKD và bán ra 3,020 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,899 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] mua vào 14,112 VND/NZD và bán ra 15,052 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,212 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,231 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 854 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,398 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 632 VND/THB và bán ra 683 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 51 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank [//www.pvcombank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 18:19 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,360 | 270 | 23,070 |
EUR | Euro | 23,920 | 25,000 | 1,080 | 23,680 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,570 | 510 | 15,898 |
GBP | Bảng Anh | 27,850 | 28,740 | 890 | 27,570 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,000 | 85 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 178 | 8 | 168 |
SGD | Đô La Singapore | 16,498 | 17,025 | 527 | 16,335 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,920 VND/EUR và bán ra 25,000 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,080 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,680 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,570 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,898 VND/AUD
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,850 VND/GBP và bán ra 28,740 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 890 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,570 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 85 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 170 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,498 VND/SGD và bán ra 17,025 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 527 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,335 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank [xxx] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,410 | 270 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,910 | 24,380 | 470 | 24,020 |
AUD | Đô La Úc | 16,000 | 16,340 | 340 | 16,100 |
CAD | Đô La Canada | 17,740 | 18,110 | 370 | 17,850 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,120 |
GBP | Bảng Anh | 27,770 | 28,300 | 530 | 27,890 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,420 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,460 | 16,840 | 380 | 16,600 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 680 | 80 | 650 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,910 VND/EUR và bán ra 24,380 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,020 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 16,000 VND/AUD và bán ra 16,340 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,100 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,740 VND/CAD và bán ra 18,110 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,850 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,770 VND/GBP và bán ra 28,300 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,890 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NZD [ Đô La New Zealand ] giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,420 VND/NZD
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,460 VND/SGD và bán ra 16,840 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,600 VND/SGD
- Tỷ giá THB [ Bạt Thái Lan ] mua vào 600 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank [//www.namabank.com.vn/] lúc 18:19 ngày 16/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Cập nhật lúc 17:18 - 16/06/2022 | |||||
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,370 | 330 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,741 | 24,371 | 630 | 23,936 |
AUD | Đô La Úc | 15,819 | 16,436 | 617 | 16,004 |
CAD | Đô La Canada | 17,557 | 18,149 | 592 | 17,757 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,033 | 24,021 | 988 | 23,303 |
GBP | Bảng Anh | 27,305 | 28,502 | 1,197 | 27,630 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,882 | 3,043 | 161 | 2,882 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,346 | 16,876 | 530 | 16,516 |
- Tỷ giá USD [ Đô La Mỹ ] mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR [ Euro ] mua vào 23,741 VND/EUR và bán ra 24,371 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,936 VND/EUR
- Tỷ giá AUD [ Đô La Úc ] mua vào 15,819 VND/AUD và bán ra 16,436 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 617 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,004 VND/AUD
- Tỷ giá CAD [ Đô La Canada ] mua vào 17,557 VND/CAD và bán ra 18,149 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 592 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,757 VND/CAD
- Tỷ giá CHF [ France Thụy Sỹ ] mua vào 23,033 VND/CHF và bán ra 24,021 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 988 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,303 VND/CHF
- Tỷ giá GBP [ Bảng Anh ] mua vào 27,305 VND/GBP và bán ra 28,502 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,197 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,630 VND/GBP
- Tỷ giá HKD [ Đô La Hồng Kông ] mua vào 2,882 VND/HKD và bán ra 3,043 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,882 VND/HKD
- Tỷ giá JPY [ Yên Nhật ] mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW [ Won Hàn Quốc ] mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD [ Đô La Singapore ] mua vào 16,346 VND/SGD và bán ra 16,876 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,516 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay [USD]
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,030 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,070 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,140 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,140 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay [USD]
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,070 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,280 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,610 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,370 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay [GBP]
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,305 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,570 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,296 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,546 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay [GBP]
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,570 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,206 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,576 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,476 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay [EUR]
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,532 VND
- Ngân hàng NCB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,655 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,055 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,127 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay [EUR]
- Ngân hàng NCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,655 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,340 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,466 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,036 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay [AUD]
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,698 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,857 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,076 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,191 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay [AUD]
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,857 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,199 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,753 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,780 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay [CAD]
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,443 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,608 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,835 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,905 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay [CAD]
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,608 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,080 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,513 VND
- Ngân hàng MSB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,470 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay [SGD]
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,204 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,335 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,600 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,750 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay [SGD]
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,335 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,828 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,170 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,093 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay [JPY]
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 167 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 176 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay [JPY]
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc [KRW]
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc [KRW]
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào [LAK]
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào [LAK]
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand [NZD]
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,112 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,212 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,404 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,504 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand [NZD]
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,212 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,750 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,052 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,910 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay [HKD]
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,915 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,007 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay [HKD]
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,990 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,137 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,127 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay [CHF]
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,643 VND
- Ngân hàng OCB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 23,710 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 23,710 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay [CHF]
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,643 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,450 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,510 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ [CHF] hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,104 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay [THB]
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 577 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 611 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 649 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 662 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay [THB]
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 611 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 670 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 705 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 724 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay [CNY]
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,389 VND
- Ngân hàng Liên Việt đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,310 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,389 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,439 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay [CNY]
- Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,310 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,518 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,759 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,621 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay [RUB]
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 311 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 364 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 311 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 369 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay [RUB]
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 364 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 500 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay [TWD]
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 706 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 719 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 822 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay [TWD]
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 811 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 852 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 919 VND
Video clip
Tỷ giá hối đoái là gì?
Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 16 tháng 6 năm 2022 vẫn cao || tỷ giá đô la mỹ ngày 16/6/2022
Tỷ giá usd hôm nay 15/06/2022 ngoại tệ
014[full] - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế
Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 14 tháng 6 năm 2022 usd vượt 105 | tỷ giá đô la mỹ ngày 14/6/2022
Chương 7: tỷ giá hối đoái [exchange rate]
Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính
Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt
Cập nhật mỹ viện trợ vũ khí trị giá 1 tỷ usd cho ukraine bao gồm tên lửa chống tàu và lựu pháo
Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?
Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương [ppp]- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|
Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 15 tháng 6 năm 2022 tiếp tục tăng mạnh| tỷ giá đô la mỹ 15/6/2022
Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng
Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương
Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ
Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo [usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...] | zalo bank
Tỷ giá usd hôm nay 13/06/2022 ngoại tệ
Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay
Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ
Giá vàng hôm nay 9999 ngày 15/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k
Tỷ giá usd hôm nay 11/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 13 tháng 6 năm 2022 usd tăng cao | tỷ giá đô la mỹ ngày 13/6/2022
Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái
Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 02/05/2022 ngoại tệ
Ví dụ về đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối năm của tài khoản 131 và 331. quyết toán thuế tndn.
Tỷ giá usd hôm nay 23/04/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 30/12/2021 ngoại tệ
Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 2 tháng 6 năm 2022 || bảng tỷ giá đô la usd hôm nay ngày 2/6/2022
Vụ chuyển 30 ngàn tỷ ra nước ngoài chấn động ở hà nội: tiền của ai? vì sao phải chuyển lậu sang tq?
Tỷ giá usd hôm nay 21/03/2022 ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 15/11/2018 - đôla mỹ - đô úc - euro - bảng anh - yên nhật
Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 08/06/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 24/02/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 09/02/2022 ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái cuối kỳ
Gốc phôi sanh nam điền có giá 3 tỷ đẹp ngỡ ngàng khách đến chơi vườn phải trầm trồ
Tỷ giá usd hôm nay 10/01/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 31/12/2021 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 13/02/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 6 tháng 6 năm 2022 trong nước & quốc tế hôm nay ngày 6/6/2022
đời 2014 đẹp như xe tiền tỷ giá chỉ tầm 300 tr, động cơ mitsubishi 1.6 phom audi q5,đt 0938586307
[tỷ giá yên nhật] tại sao chính phủ, ngân hàng trung ương nhật bản chưa giải cứu đồng yên?
Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ
Tỷ giá usd hôm nay 18/02/2022 ngoại tệ
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Ngoại Tệ Vàng Quốc Trinh trên website Maytinhlongthanh.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!