Người Anh đặc biệt thích nói chuyện về thời tiết! Phần này sưu tập các câu nói hữu ích cho bạn.
Tình trạng thời tiết
what's the weather like? |
thời tiết thế nào? |
it's |
trời |
sunny |
nắng |
cloudy |
nhiều mây |
windy |
nhiều gió |
foggy |
có sương mù |
stormy |
có bão |
it's |
trời |
raining |
đang mưa |
hailing |
đang mưa đá |
snowing |
đang có tuyết |
what a nice day! |
hôm nay đẹp trời thật! |
what a beautiful day! |
hôm nay đẹp trời thật! |
it's not a very nice day |
hôm nay trời không đẹp lắm |
what a terrible day! |
hôm nay trời chán quá! |
what miserable weather! |
thời tiết hôm nay tệ quá! |
it's starting to rain |
trời bắt đầu mưa rồi |
it's stopped raining |
trời tạnh mưa rồi |
it's pouring with rain |
trời đang mưa to lắm |
it's raining cats and dogs |
trời đang mưa như trút nước |
the weather's fine |
trời đẹp |
the sun's shining |
trời đang nắng |
there's not a cloud in the sky |
trời không gợn bóng mây |
the sky's overcast |
trời u ám |
it's clearing up |
trời đang quang dần |
the sun's come out |
mặt trời ló ra rồi |
the sun's just gone in |
mặt trời vừa bị che khuất |
there's a strong wind |
đang có gió mạnh |
the wind's dropped |
gió đã bớt mạnh rồi |
that sounds like thunder |
nghe như là sấm |
that's lightning |
có chớp |
we had a lot of heavy rain this morning |
sáng nay trời mưa to rất lâu |
we haven't had any rain for a fortnight |
cả nửa tháng rồi trời không hề mưa |