Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhtuỳ cơ ứng biến[tuỳ cơ ứng biến]|to temporize; to adapt oneself to the circumstances; to sail with the wind; to move with the timesTừ điển Việt - Việttuỳ cơ ứng biến|theo tình hình mà có cách ứng phó thích hợpviệc đến thế thì tuỳ cơ ứng biến vậy