UNIT FESTIVALS - vocabulary - phần từ vựng - unit 13 tiếng anh 8

- plumber /ˈplʌmə[r]/[n]: thợ [lắp, sửa] ống nước

UNIT 13. FESTIVALS

Lễ hội

- council /ˈkaʊnsl/[n]: hội đồng

- keen on /kiːn/ [v]: duy trì

- leader /ˈliːdə[r]/[n]: người đứng đầu

- pottery /ˈpɒtəri/[n]: đồ gốm

- to be fond of /fɒnd/: thích

- pomegranate /ˈpɒmɪɡrænɪt/ [n]: quả lựu

- festival /ˈfestɪvl/[n]: lễ hội

- preparation /ˌprepəˈreɪʃn/[n]: sự chuẩn bị

- fetch /fetʃ/ [v]: đi lấy, mang về

- marigold /ˈmæriɡəʊld/ [n]: cúc vạn thọ

- fire-making [n]: nhóm , đốt lửa

- rice-cooking [n]: nấu ăn

- throughout /θruːˈaʊt/ [adv]: thông qua

- upset /ʌpˈset/[a]: bồn chồn

- jolly /ˈdʒɒli/[n]: vui nhộn, vui vẻ

- yell /jel/[v]: hét to, la to

- urge /ɜːdʒ/[v]: thúc giục

- teammate /ˈtiːmmeɪt/[n]: đồng đội

- perform /pəˈfɔːm/[v]: trình diễn

- communal /kəˈmjuːnl/[a]: công cộng, chung

- rub /rʌb/[v]: cọ xát

- bamboo /ˌbæmˈbuː/[n]: cây tre

- jumble /ˈdʒʌmbl/[v]: trộn lẫn, làm lộn xộn

- participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt/[v]: tham gia vào

- separate /ˈseprət/ [v]: tách rời

- mushroom /ˈmʌʃrʊm/[n]: nấm

- husk /hʌsk/[n]: vỏ trấu

- export /ɪkˈspɔːt/[v]: xuất khẩu

- judge /dʒʌdʒ/[n]: sự đánh giái

- plumber /ˈplʌmə[r]/[n]: thợ [lắp, sửa] ống nước

- grand prize [n]: giải nhất

- award /əˈwɔːd/[v]: tặng quà

- carol /ˈkærəl/[n]: bài hát vui, thánh ca

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề