UNIT : HISTORICAL PLACES - vocabulary - phần từ vựng - unit 16 tiếng anh 10

- Son La prision /'prizəm/ and museum /mju:'ziəm/: nhà tù và viện bảo tàng Sơn La

UNIT 16: HISTORICAL PLACES

Địa danh lịch sử

- historical /his'tɔrikəl/ [a]: có liên quan đến lịch sử

- Co Loa Citadel /'sitədl/: thành Cổ Loa

- Hoa Lu capital /'kæpitl/: cố đô Hoa Lư

- Den Hung Remains /ri'meinz/: khu di tích đền Hùng

- Son La prision /'prizəm/ and museum /mju:'ziəm/: nhà tù và viện bảo tàng Sơn La

- Hue imperial /im'piəriəl/ city: kinh thành Huế

- Cu Chi tunnels /'tʌnlz/: địa đạo Củ Chi

- dynasty /'dinəsti/ [n]: triều đại

- cultural /'kʌltərəl/ [a]: thuộc về văn hóa

- representative /repri'zentətiv/ [n]: biểu tượng

- Confucian /kən'fju:n/ [n]: đạo nho

- behaviour /bi'heivjə/ [n]: lối hành xử

- establish /is'tæblit/ [v]: thành lập

- on the grounds /graundz/ of : trên khu đất

- educate /'edju:keit/ [v]: giáo dục, đào tạo

- memorialize /mə'mɔ:riəlaiz/ [v]: tôn vinh, tưởng nhớ

- brilliant /'briljənt/ [a]: lỗi lạc

- scholar /'skɔlə/ [n]: học giả

- achievement /ə'ti:vmənt/ [n]: thành tích

- royal /'rɔiəl/ [a]: cung đình, hoàng gia

- engrave /in'greiv/ [v]: khắc, chạm trổ

- stele /'sti:li/ [n]: bia đá [ số nhiều: stelae]

- giant /'dʒaiənt/ [a]: to lớn, khổng lồ

- tortoise /'tɔ:təs/ [n]: con rùa [trên cạn]

- well-preserved /wel,pri'zə:vd/ [a]: được bảo tồn tốt

- architecture /'ɑ:kitektə/ [n]: kiến trúc

- banyan /'bæniən/ tree [n]: cây đa

- feudal /'fju:dl/ [a]: phong kiến

- flourish /'flʌri/ [v]: hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ

- pride /praid/ [n]: niềm tự hào

- talented man /'tæləntid,mæn/ [n]: nhân tài

- train /trein/ [v]: tập luyện

- Ho Chi Minhs Mausoleum /mɔ:sə'liəm/: lăng chủ tịch Hồ Chí Minh

- construction /kən'strʌkn/ [n]: quá trình xây dựng

- late president /'prezidənt/ [n]: vị chủ tịch quá cố

- cottage /'kɔtidʒ/ [n]: ngôi nhà nhỏ, nhà tranh

- maintenance /'meintinəns/ [n]: sự bảo dưỡng, tu sửa

- World Cultural Heritage /'heritidʒ/: di sản văn hóa thế giới

- comprise /kəm'praiz/ [v]: bao gồm

- section /'sekn/ [n]: khu vực, phần

- the Royal Citadel : Hoàng Thành

- the Imperial Enclosure: Nội Cát

- the Forbidden City: Tử Cấm Thành

- admission fee [n]: phí vào cổng

- Thong Nhat Conference /'kɔnfərəns/ Hall: Dinh Thống Nhất

= Reunification /ri:ju:nifi'kein/ Hall: Dinh Thống Nhất

= Independence Palace /indi'pendəns,'pælis/: Dinh Độc Lập

- bombardment [n] /bɔm'bɑ:dmənt/: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề