Từ: upward /' pw d/
tính từ
đi lên, hướng lên, lên
an upward glance
cái nhìn lên
phó từ
lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
to look upward
nhìn lên
hn, trên
children of five year and upward
trẻ lên năm và trên năm tuổi
upward of 50 people
hn 50 người
Cụm từ/thành ngữ
upwards of
hn
Từ gần giống upwards