Village đọc là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈvɪ.lɪdʒ/
Hoa Kỳ
[ˈvɪ.lɪdʒ]

Danh từSửa đổi

village  /ˈvɪ.lɪdʒ/

  1. Làng, xã.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /vi.laʒ/

Danh từSửa đổi

Số ítSố nhiều
village
/vi.laʒ/
villages
/vi.laʒ/

village gđ /vi.laʒ/

  1. Làng, xã. Revenir au village   về làngTout le village assistait à la fête   cả làng đều dự lễcoq de village   anh chàng hay ve vãn ở nông thônêtre bien de son village   ngớ nga ngớ ngẩn

Trái nghĩaSửa đổi

  • Cité, ville

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề