UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ ]
- foreign /ˈfɒrən/ [a]: thuộc về nước ngoài
+foreigner /ˈfɒrənə[r]/ [n]: người nước ngoài
- activity /ækˈtɪvəti/ [n]: hoạt động
- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ [v]: trao đổi thư từ
- at least /ət - liːst/: ít nhất
- modern /ˈmɒdn/[a]: hiện đại
- ancient /ˈeɪnʃənt/ [a]: cổ xưa
- impress /ɪmˈpres/ [v]: gây ấn tượng
+impression /ɪmˈpreʃn/ [n]: sự gây ấn tượng
+impressive /ɪmˈpresɪv/[a]: gây ấn tượng
- beauty /ˈbjuːti/ [n]: vẻ đẹp
+beautiful /ˈbjuːtɪfl/ [a]: đẹp
+beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ [v]: làm đẹp
- friendliness /ˈfrendlinəs/ [n]: sự thân thiện
- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ [n] lăng mộ
- mosque /mɒsk/ [n] nhà thờ Hồi giáo
- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
- peace /piːs/[n]: hòa bình, sự thanh bình
+peaceful /ˈpiːsfl/ [a]: thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere /ˈætməsfɪə[r]/ [n]: bầu không khí
- pray /preɪ/[v]: cầu nguyện
- abroad /əˈbrɔːd/ [a] [ở, đi] nước ngoài
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway /ˈeniweɪ/ [adv]: dù sao đi nữa
- keep in touch with: giữ liên lạc
- worship/ˈwɜːʃɪp/ [v]: thờ phượng
- similar /ˈsɪmələ[r]/ [a]: tương tự
- industry /ˈɪndəstri/ [n] : ngành công nghiệp
+ industrial /ɪnˈdʌstriəl/ [a]: thuộc về công nghiệp
- temple/ˈtempl/ [n]: đền, đình
- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ [n]: hiệp hội
- Asian /ˈeɪʃn/ [a]: thuộc Châu Á
- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
- region /ˈriːdʒən/ [n]: vùng, miền
+regional /ˈriːdʒənl/ [a]: thuộc vùng, miền
- comprise /kəmˈpraɪz/ [v]: bao gồm
- tropical /ˈtrɒpɪkl/ [a]: thuộc về nhiệt đới
- climate /ˈklaɪmət/ [n] khí hậu
- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ [v]: bao gồm, gồm có
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ [n] dân số
- Islam /ˈɪzlɑːm/ [n]: Hồi giáo
- official /əˈfɪʃl/ [a]: chính thức
- religion /rɪˈlɪdʒən/ [n] tôn giáo
+religious /rɪˈlɪdʒəs/ [a] thuộc về tôn giáo
- in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
- Buddhism /ˈbʊdɪzəm/[n]: Phật giáo
- Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ [n] Ấn giáo
- widely /ˈwaɪdli/ [adv]: một cách rộng rãi
- educate /ˈedʒukeɪt/[v]: giáo dục
+education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ [n]: nền giáo dục
+educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ [a] thuộc về giáo dục
- instruct /ɪnˈstrʌkt/[v]: hướng dẫn, chỉ dạy
+instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ [n]: việc giáo dục
+instructor /ɪnˈstrʌktə[r]/[n]: người hướng dẫn
- compulsory /kəmˈpʌlsəri/ [a]: bắt buộc
- area /ˈeəriə/ [n]: diện tích
- member country /ˈmembə[r] -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
- relative/ˈrelətɪv/ [n]: nhân thân, bà con
- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
- hang hung hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ [v]: treo, máng
Loigiaihay.com