Vocabulary - phần từ vựng - unit 12 - sgk tiếng anh 8 thí điểm - UNIT LIFE ON OTHER PLANETS

1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETS

Cuộc sống trên hành tình khác

1. accommodate [v] /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa

2. adventure [n] /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu

3. alien [n] /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

4. experience [n] /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm

5. danger [n] /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa

6. flying saucer [n] /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay

7. galaxy [n] /ˈɡæləksi/: dải ngân hà

8. Jupiter [n] /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc

9. Mars [n] /mɑːz/: sao Hỏa

10. messenger [n] /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin

11. Mercury [n] /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy

12. NASA [n] /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ

13. Neptune [n] /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương

14. outer space [n] /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ

15. planet [n] /ˈplænɪt/: hành tinh

16. poisonous [adj] /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc

17. Saturn [n] /ˈsætɜːn/: sao Thổ

18. solar system [n] /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời

19. space buggy [n] /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ

20. stand [v] /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được

21. surface [n] /ˈsɜːfɪs/: bề mặt

22. trace [n, v] /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết

23. terrorist [n] /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố

24. trek [n, v] /trek/: hành trình, du hành

25. UFO [n] /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định

26. uncontrollably [adv] /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được

27. Venus [n] /ˈviːnəs/: sao Kim

28. weightless [adj] /ˈweɪtləs/: không trọng lượng

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề