Vocabulary - phần từ vựng - unit 2 - sgk tiếng anh 8 thí điểm - UNIT LIFE IN THE COUNTRYSIDE

22 racing motorist [n] /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE

Cuộc sống ở vùng quê

1 beehive [n] /biːhaɪv/: tổ ong

2 brave [adj] /breɪv/: can đảm

3 buffalo-drawn cart [n] /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/: xe trâu kéo

4 cattle [n] /ˈkætl/: gia súc

5 collect [v] /kəˈlekt/: thu gom, lấy

6 convenient [adj] /kənˈviːniənt/: thuận tiện

7 disturb [v] /dɪˈstɜːb/: làm phiền

8 electrical appliance [n] /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: đồ điện

9 generous [adj] /ˈdʒenərəs/: hào phóng

10 ger [n] /ger/: lều của dân du mục Mông Cổ

11 Gobi Highlands /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/: Cao nguyên Gobi

12 grassland [n] /ˈɡrɑːslænd/: đồng cỏ

13 harvest time [n] /ˈhɑːvɪst taɪm/: mùa gặt

14 herd [v] /hɜːd/: chăn dắt

15 local [adj, n] /ˈləʊkl/: địa phương, dân địa phương

16 Mongolia [n] /mɒŋˈɡəʊliə/: Mông cổ

17 nomad [n] /ˈnəʊmæd/: dân du mục

18 nomadic [adj] /nəʊˈmædɪk/: thuộc về du mục

19 paddy field [n] /ˈpædi fiːld/: đồng lúa

20 pasture [n] /ˈpɑːstʃə[r]/: đồng cỏ

21 pick [v] /pɪk/: hái [hoa, quả]

22 racing motorist [n] /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/: người lái ô tô đua

23 vast [adj] /vɑːst/: rộng lớn, bát ngát

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề