- situation[n] : tình huống, hoàn cảnh
UNIT 2:SCHOOL TALKS
[Những buổi nói chuyện ở trường]
- international[a] :thuộc về quốc tế
- semester[n] : học kỳ
- flat[n] : căn hộ
- narrow[a] : chật chội
- occasion[n] : dịp
- corner shop : cửa hàngở góc phố
- marital status : tình trạng hôn nhân
- stuck[a]: bị tắt, bị kẹt
- occupation[n] : nghề nghiệp
- attitude[n] : tháiđộ
- applicable[a] : có thểáp dụng
- opinion[n] : ý kiến
- profession[n] :nghề nghiệp
- marvellous[a] :kỳ lạ, kỳ diệu
- nervous[a] : lo lắng
- awful[a] : dễ sợ, khủng khiếp
- improve[v] : cải thiện, cải tiến
- headache[n] :đauđầu
- consider[v] : xem xét
- backache[n] :đau lưng
- threaten[v] : sợ hãi
- toothache[n] : đau răng
- situation[n] : tình huống, hoàn cảnh
Loigiaihay.com