Vocabulary - phần từ vựng - unit 4 tiếng anh 9 thí điểm - UNIT LIFE IN THE PAST

street vendor [n] /striːt ˈvendə[r]/: người bán hàng rong

UNIT 4. LIFE IN THE PAST

Cuộc sống trong quá khứ

act out [v] /ækt aʊt/: đóng vai, diễn

arctic [adj] /ˈɑːktɪk/: [thuộc về] Bắc cực

bare-footed [adj] /beə[r]-fʊtɪd/: chân đất

behave [v] [+oneself] /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử

dogsled [n] /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo

domed [adj] /dəʊmd/: hình vòm

downtown [adv] /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố

eat out [v] /iːt aʊt/: ăn ngoài

entertain [v] /ˌentəˈteɪn/: giải trí

event [n] /ɪˈvent/: sự kiện

face to face [adv] /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt

facility [n] /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị

igloo [n] /ˈɪɡluː/: lều tuyết

illiterate [adj] /ɪˈlɪtərət/: thất học

loudspeaker [n] /ˌlaʊdˈspiːkə[r]/: loa

occasion [n] /əˈkeɪʒn/: dịp

pass on [ph.v] /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại

post [v] /pəʊst/: đăng tải

snack [n] /snæk/: đồ ăn vặt

street vendor [n] /striːt ˈvendə[r]/: người bán hàng rong

strict [adj] /strɪkt/: nghiêm khắc

treat [v] /triːt/: cư xử

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề