UNIT 4. LIFE IN THE PAST
Cuộc sống trong quá khứ
act out [v] /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
arctic [adj] /ˈɑːktɪk/: [thuộc về] Bắc cực
bare-footed [adj] /beə[r]-fʊtɪd/: chân đất
behave [v] [+oneself] /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
dogsled [n] /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
domed [adj] /dəʊmd/: hình vòm
downtown [adv] /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố
eat out [v] /iːt aʊt/: ăn ngoài
entertain [v] /ˌentəˈteɪn/: giải trí
event [n] /ɪˈvent/: sự kiện
face to face [adv] /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt
facility [n] /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị
igloo [n] /ˈɪɡluː/: lều tuyết
illiterate [adj] /ɪˈlɪtərət/: thất học
loudspeaker [n] /ˌlaʊdˈspiːkə[r]/: loa
occasion [n] /əˈkeɪʒn/: dịp
pass on [ph.v] /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại
post [v] /pəʊst/: đăng tải
snack [n] /snæk/: đồ ăn vặt
street vendor [n] /striːt ˈvendə[r]/: người bán hàng rong
strict [adj] /strɪkt/: nghiêm khắc
treat [v] /triːt/: cư xử
Loigiaihay.com