Vocabulary - phần từ vựng - unit 5 sgk tiếng anh 11 - UNIT ILLITERACY

7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/[n]: sự tôn trọng lẫn nhau

UNIT 5. ILLITERACY

Nạn mù chữ

1. campaign /kæmˈpeɪn/[n]: chiến dịch

2. effective /ɪˈfektɪv/[a]: hiệu quả

3. eradicate /ɪˈrædɪkeɪt/[v]: loại trừ, xóa bỏ

4. ethnic minority /ˈeθnɪk-maɪˈnɒrəti/[n.phr]: dân tộc thiểu số

5. expand /ɪkˈspænd/[v]: mở rộng

6. illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/[n]: sự mù chữ

7. mutual respect /ˈmjuːtʃuəl - rɪˈspekt/[n]: sự tôn trọng lẫn nhau

8. performance /pəˈfɔːməns/[n]: sự thể hiện, màn trình diễn

9. rate /reɪt/[n]: tỉ lệ

10. strategy /ˈstrætədʒi/[n]: chiến lược

11. survey /ˈsɜːveɪ/ [n]: cuộc khảo sát

12. universal /ˌjuːnɪˈvɜːsl/[a]: thuộc về vũ trụ

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề