Vocabulary - phần từ vựng - unit 6 tiếng anh 11 thí điểm - UNIT GLOBALWARMING

6. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ [n]: lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...

UNIT 6. GLOBALWARMING

Sự nóng lên của toàn cầu

1. absorb /əbˈzɔːb/[v]: thấm, hút

2. atmosphere /ˈætməsfɪə[r]/[n]: khí quyển

3. awareness /əˈweənəs/[n]: sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm

4. ban /bæn/[v]: cấm

5. capture /ˈkæptʃə[r]/ [v]: lưu lại, giam giữ lại

6. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ [n]: lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...

7. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ [adj]:thảm họa

8. clean-up /ˈkliːn ʌp/[n]:sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh

9. climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ [n]:biến đổi khí hậu

10. diversity /daɪˈvɜːsəti/[n]:sự đa dạng

11. drought /draʊt/ [n]: hạn hán

12. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/[adj]: thuộc vể sinh thái

13. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ [n]:hệ sinh thái

14. emission /iˈmɪʃn/ [n]:[danh từ không đếm được] sự phát [sáng], tỏa [nhiệt], xả [khí];

15. famine /ˈfæmɪn/[n]: nạn đói kém

16. greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ [n]: chất khí gây hiệu ứng nhà kính

17. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/[a]: có liên quan tới nhiệt

18. infectious /ɪnˈfekʃəs/ [a]: lây nhiễm, lan truyền

19. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə[r]/ [n]: người làm luật, nhà lập pháp

20. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ [n.p]:tràn dầu

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề