Vocabulary - phần từ vựng - unit 8 - sgk tiếng anh 7 thí điểm - UNIT FILMS

15. science fiction [sci-fi] [n] /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng

UNIT 8. FILMS

Điện ảnh

1. animation [n] /'ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ

2. critic [n] /'krɪtɪk/: nhà phê bình

3. direct [v] /dɪˈrekt/: làm đạo diễn [phim, kịch...]

4. disaster [n] /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ

5. documentary [n] /,dɒkjə'mentri/: phim tài liệu

6. entertaining [adj] /,entə'teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý

7. gripping [adj] /'ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị

8. hilarious [adj] /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước

9. horror film [n] /'hɒrə fɪlm /: phim kinh dị

10. must-see [n] /'mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem

11. poster [n] /'pəʊstə/: áp phích quảng cáo

12. recommend [v] /,rekə'mend /: giới thiệu, tiến cử

13. review [n] /rɪˈvju:/: bài phê bình

14. scary [adj] /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn

15. science fiction [sci-fi] [n] /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng

16. star [v] /stɑː/: đóng vai chính

17. survey [n] /'sɜːveɪ/: cuộc khảo sát

18. thriller [n] /'θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân

19. violent [adj] /'vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề