Vocabulary - phần từ vựng - unit 8 tiếng anh 11 thí điểm - UNIT OURWORLD HERITAGE SITES

33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ [a]: thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

UNIT 8. OURWORLD HERITAGE SITES

Các di sản thế giới của chúng ta

1. abundant /əˈbʌndənt/[adj]:dồi dào, nhiều

2. acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/[v]:chấp nhận, công nhận, thừa nhận

3. archaeological /ˌɑːkiəˈlɒdʒɪkl/ [adj]:thuộc về khảo cổ học

4. authentic /ɔːˈθentɪk/[adj]:thật, thực

5. breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/[adj]: đẹp đến ngỡ ngàng

6. bury /ˈberi/ [v]:chôn vùi, giấu trong lòng đất

7. cave /keɪv/[n]:hang động

8. citadel /ˈsɪtədəl/[n]:thành trì [để bảo vệ khỏi bị tấn công]

9. complex /ˈkɒmpleks/[n]: quẩn thể, tổ hợp

10. comprise /kəmˈpraɪz/[v]: bao gổm, gổm

11. craftsman /ˈkrɑːftsmən/ [n]:thợ thủ công

12. cruise /kruːz/ [n]:chuyến du ngoạn trên biển

13. cuisine /kwɪˈziːn/[n]:cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng

14. decorate /ˈdekəreɪt/[v]: trang trí

15. demolish /dɪˈmɒlɪʃ/[v]: đổ sập, đánh sập

16. distinctive /dɪˈstɪŋktɪv/[adj]: nổi bật, rõ rệt, đặc trưng

17. dome /dəʊm/[n] : mái vòm

18. dynasty /ˈdɪnəsti/[n]: triểu đại

19. emerge /iˈmɜːdʒ/ [v]: trồi lên, nổi lên

20. emperor /ˈempərə[r]/[n]: đế vương, nhà vua

21. endow /ɪnˈdaʊ/[v]:ban tặng

22. excavation /ˌekskəˈveɪʃn/[n]: việc khai quật

23. expand /ɪkˈspænd/ [v]: mở rộng

24. fauna /ˈfɔːnə/[n]: hệ động vật

25. flora /ˈflɔːrə/[n]: hệ thực vật

26. geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/[a]: thuộc về địa chất

27. grotto /ˈɡrɒtəʊ/ [n]: hang

28. harmonious /hɑːˈməʊniəs/[a]: hài hòa

29. heritage /ˈherɪtɪdʒ/[n]: di sản

30. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ [a]: thuộc về hoàng tộc

31. in ruins [idiom]/ˈruːɪn/ :bị phá hủy, đổ nát

32. intact /ɪnˈtækt/ [a]: nguyên vẹn, không bị hư tổn

33. irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ [a]: thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm

34. islet /ˈaɪlət/[n]: hòn đảo nhỏ

35. itinerary /aɪˈtɪnərəri/ [n]: lịch trình cho chuyến đi

36. landscape /ˈlændskeɪp/ [n]:phong cảnh [ thiên nhiên]

37. lantern /ˈlæntən/ [n]:đèn lồng

38. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ [n]:đá vôi

39. magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/[a]: tuyệt đẹp

40. masterpiece /ˈmɑːstəpiːs/[n]: kiệt tác

41. mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ [n]: lăng mộ

42. mosaic /məʊˈzeɪɪk/ [adj]: khảm, chạm khảm

43. mosque /mɒsk/ [n]: nhà thờ Hồi giáo

44. outstanding /aʊtˈstændɪŋ/ [adj] : nổi bật, xuất chúng

45. picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/[adj] : đẹp theo kiểu cổ kính

46. poetic /pəʊˈetɪk/[adj]: mang tính chất thơ ca

47. preserve /prɪˈzɜːv/[v]: bảo tồn

+ preservation /ˌprezəˈveɪʃn/[n] việc bảo tồn

48. relic /ˈrelɪk/[n]: cổ vật

49. respectively /rɪˈspektɪvli/ [adv]:theo thứ tự lắn lượt

50. royal /ˈrɔɪəl/ [adj]: thuộc về nhà vua, hoàng gia

51. sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/[n]:thánh địa, địa điểm thẩn thánh

52. scenic /ˈsiːnɪk/ [adj]: có cảnh quan đẹp

53. subsequent /ˈsʌbsɪkwənt/ [adj]:tiếp theo, kế tiếp

54. tomb /tuːm/[n]: lăng mộ

55. worship /ˈwɜːʃɪp/[n]: thờ cúng, tôn thờ

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề