Vocabulary - phần từ vựng - unit 8 tiếng anh 9 thí điểm - UNIT TOURISM

21. safari [n] /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình [bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi]

UNIT 8. TOURISM

Du lịch

1. affordable [adj] /əˈfɔːdəbl/: có thể chi trả được, hợp túi tiền

2. air [v] /eə[r]/: phát sóng [đài, vô tuyến]

3. breathtaking [adj] /ˈbreθteɪkɪŋ/: ấn tượng, hấp dẫn

4. check-in [n] /tʃek-ɪn/: việc làm thủ tục lên máy bay

5. checkout [n] /ˈtʃekaʊt/: thời điểm rời khỏi khách sạn

6. confusion [n] /kənˈfjuːʒn/: sự hoang mang, bối rối

7. erode away [v] /ɪˈrəʊd əˈweɪ/: mòn đi

8. exotic [adj] /ɪɡˈzɒtɪk/: kì lạ

9. explore [v] /ɪkˈsplɔː[r]/ thám hiểm

10. hyphen [n] /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang

11. imperial [adj] /ɪmˈpɪəriəl/ [thuộc về] hoàng đế

12. inaccessible [adj] /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được

13. lush [adj] /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê

14. magnif cence [n] /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ

15. not break the bank [idiom] /nɒt breɪk ðə bæŋk/: không tốn nhiều tiền

16. orchid [n] /ˈɔːkɪd/: hoa lan

17. package tour [n] /ˈpækɪdʒ tʊə[r]/: chuyến du lịch trọn gói

18. pile-up [n] /paɪl-ʌp/: vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau

19. promote [v] /prəˈməʊt/: giúp phát triển, quảng bá

20. pyramid [n] /ˈpɪrəmɪd/: kim tự tháp

21. safari [n] /səˈfɑːri/: cuộc đi săn, cuộc hành trình [bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi]

22. stalagmite [n] /stəˈlæɡmaɪt/: măng đá

23. stimulating [adj] /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/: thú vị, đầy phấn khích

24. touchdown [n] /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh

25. varied [adj] /ˈveərid/: đa dạng

Loigiaihay.com

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề