UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN
UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN
- afternoon: buổi chiều
- again: lại, nữa
- England: nước Anh
- evening: buổi tối
- homework: bài tập về nhà
- later: sau
- meet: gặp
- morning: buổi sáng
- night: đêm
- see: gặp, nhìn thấy
- tomorrrow: ngày mai
- Viet Nam: nước Việt Nam