Vocabulary - từ vựng - unit 1 sgk tiếng anh 4 mới - UNIT NICE TO SEE YOU AGAIN

UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN

UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN

- afternoon: buổi chiều

- again: lại, nữa

- England: nước Anh

- evening: buổi tối

- homework: bài tập về nhà

- later: sau

- meet: gặp

- morning: buổi sáng

- night: đêm

- see: gặp, nhìn thấy

- tomorrrow: ngày mai

- Viet Nam: nước Việt Nam


Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề