Vocabulary - từ vựng - unit 4 sgk tiếng anh 3 thí điểm - UNIT HOW OLD ARE YOU?

- Mr: Thầy, Anh [ấy], Cậu [ấy], Ông [ấy]

UNIT 4. HOW OLD ARE YOU?

- one: số một [1]

- two: số hai [2]

- three: số ba [ 3]

- four: số bốn [4]

- five: số năm [5]

- six: số sáu [6]

- seven: số bảy [7]

- eight: số tám [8]

- nine: số chín [9]

- ten: số mười [10]

- how old: bao nhiêu tuổi

- jump: nhảy

- Mr: Thầy, Anh [ấy], Cậu [ấy], Ông [ấy]

- too: cũng

- who: ai

- year: năm, tuổi


Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề