- skate: trượt băng, pa tanh
UNIT 5. CAN YOU SWIM?
- badminton: cầu lông
- can: có thể
- cook: nấu ăn
- dance: múa, nhảy
- piano: đàn piano
- play: chơi
- skate: trượt băng, pa tanh
- skip: nhảy [dây]
- swim: bơi
- swing: đu
- table tennis: bóng bàn
- volleyball: bóng chuyền