- gym: nhà đa năng, phòng tập thể dục
UNIT 7. THAT'S MY SCHOOL
- beautiful: đẹp
- big: to, lớn
- but: nhưng mà
- classroom: lớp học
- computer: máy vi tính
- gym: nhà đa năng, phòng tập thể dục
- large: rộng
- library: thư viện
- look: nhìn
- new: mới
- old: cũ
- playground: sân chơi
- room: phòng
- school: trường học