STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ẳn cột đã chọn | 隐藏列 | Yǐncáng liè |
2 | Ẳn hàng đã chọn | 隐藏行 | yǐncáng xíng |
3 | Cắt | 剪切 | jiǎn qiè |
4 | Chọn tất cả | 全选 | quán xuǎn |
5 | Chuyển đến ô cuối cùng của bảng | 位移至最后 | wèiyí zhì zuìhòu |
6 | Chuyển đến ô đầu tiên của bảng | 位移至最开 | wèiyí zhì zuì kāi |
7 | Dán ký tự | 粘贴 | zhāntiē |
8 | Định dạng | 格式 | géshì |
9 | Font chữ | 字体 | zìtǐ |
10 | Gạch chân | 划线 | huá xiàn |
11 | In đậm | 粗体 | cū tǐ |
12 | In nghiêng | 斜体 | xiétǐ |
13 | In văn bản | 打印 | dǎyìn |
14 | Kích đơn | 单击 | dān jī |
15 | Kích đúp | 双击 | shuāngjī |
16 | Lưu văn bản | 保存 | bǎocún |
17 | Phóng to cửa sổ | 最大化 | zuìdà huà |
18 | Quay lại | 返回 | fǎnhuí |
19 | Sao chép ký tự | 复制 | fùzhì |
20 | Sao chép nguyên dạng | 正本格式 | zhèngběn géshì |
21 | Tạo bảng mới | 新建 | xīnjiàn |
22 | Thu nhỏ cửa sổ | 最小化 | zuìxiǎo huà |
23 | Tìm kiếm | 查询 | cháxún |
24 | Xóa | 删除 | shānchú |
null