Worlds là gì

Thông tin thuật ngữ worlds tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

worlds
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ worlds

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

worlds tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ worlds trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ worlds tiếng Anh nghĩa là gì.

world /wə:ld/

















































Dầu Gội Head&Shoulders chai 1200ml 220.000 đ 279.000 đ [giảm 21%] xem thêm và mua

Thuật ngữ liên quan tới worlds

  • capacitively tiếng Anh là gì?
  • musky tiếng Anh là gì?
  • cbe tiếng Anh là gì?
  • ravish tiếng Anh là gì?
  • unpausing tiếng Anh là gì?
  • Hume, David tiếng Anh là gì?
  • vortexes tiếng Anh là gì?
  • strike pay tiếng Anh là gì?
  • attenuator tiếng Anh là gì?
  • visiting-card tiếng Anh là gì?
  • remainder tiếng Anh là gì?
  • cornballs tiếng Anh là gì?
  • marginalia tiếng Anh là gì?
  • fkey tiếng Anh là gì?
  • anecdotage tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của worlds trong tiếng Anh

worlds có nghĩa là: world /wə:ld/*  danh từ- thế giới, hoàn cầu, địa cầu=to go round the world+ đi vòng quanh thế giới=all over the world+ khắp thế giới- vũ trụ, vạn vật=since the beginning of the world+ từ buổi sơ khai của vũ trụ, từ khi khai thiên lập địa- thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới=to be brought into the world+ sinh ra đời=in this world+ ở cõi trần gian này- thiên hạ, nhân loại, mọi người=all the world has heard of it+ thiên hạ ai người ta cũng biết cái đó- cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội=a man of the world+ một người lịch duyệt từng trải=to know nothing of the world+ không biết tí gì việc đời=as the world goes+ thời buổi này, cứ thời thế này; thói đời này- giới=in the world of letters; in the literary world+ trong giới văn học=the sporting world+ giới thể thao=the vegetable world+ giới thực vật- nhiều, một số lớn [[thường] a world of]=a world of meaning+ nhiều ý nghĩa=a world of letters+ một đống thư=a world of trouble+ nhiều điều phiền phức!to be all the world to- là tất cả=he was all the world to his mother+ đối với mẹ nó thì nó là tất cả!to carry the world before one- thành công hoàn toàn và nhanh chóng!for all the world- [xem] for!for the world- không vì bất cứ lý do gì, không đời nào=I would not do it for the world+ không đời nào tôi làm cái đó!to the world- [từ lóng] hết sức, rất mực=drunk to the world+ say bí tỉ=tired to the world+ mệt nhoài=dead to the world+ chết giấc; say bí tỉ!to take the world as it is- đời thế nào thì phải theo thế!top of the world- [từ lóng] không chê vào đâu được, tuyệt diệu!world without end- vĩnh viễn!the world, the flesh and the devil- mọi cái cám dỗ con người!would give the world for something- [xem] give

Đây là cách dùng worlds tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ worlds tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh






















Chủ Đề