You are the best có nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: best

English Vietnamese
best
* [bất qui tắc] tính từ, số nhiều của good
- tốt nhất, hay nhất, đẹp nhất, giỏi nhất
=the best thing to do+ việc làm tốt nhất, việc làm có kết quả nhất
=to put on one's best clothes+ thắng bộ đẹp nhất
!the best part
- đại bộ phận
=the best part of the year+ phần lớn thời gian trong năm
!to put one's best leg [foot] foremost
- đi thật nhanh, đi ba chân bốn cẳng
- [nghĩa bóng] làm công việc mình thành thạo nhất
* phó từ, số nhiều của well
- tốt nhất, hay nhất; hơn nhất
=he work best in the morning+ anh ấy làm việc tốt nhất vào buổi sáng
=the dressed woman+ người đàn bà ăn mặc đẹp nhất
!gad best
- tốt nhất là, khôn hơn hết là
=we had best go home now+ tốt nhất là bây giờ chúng ta về nhà
=the best abused+ [thông tục] bị chửi nhiều nhất [người, vật...]
* danh từ
- cái tốt nhất, cái hay nhất, cái đẹp nhất
- cố gắng lớn nhất
- quần áo đẹp nhất
!at [the] best
- trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
!bad is the best
- không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
!to be at one's best
- lúc đẹp nhất, lúc tốt nhất, lúc sung sức nhất, lúc rực rỡ nhất
!the best is the enemy of the good
- [tục ngữ] cầu toàn thường khi lại hỏng việc
!to be one's best
- làm hết sức mình
!to get [have] the best of it
- thắng thế [trong khi tranh luận...]
!to get the best of someone
- [thể dục,thể thao] thắng ai
!if you cannot have the best, make the best of what you have
- [tục ngữ] không có cá thì lấy rau má làm ngon
!Sunday best
- [xem] Sunday
!to make the best of it [of a bad bargain, of a bad business, of a bad job]
- mặc dầu có khó khăn vẫn vui vẻ cố gắng; không nản lòng trong lúc khó khăn
!to make the best of something
- tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì
- chịu đựng cái gì
!to make the best of one's time
- tranh thủ thời gian
!to make the best of one's way
- đi thật nhanh
!to send one's best
- gửi lời chào, gửi lời chúc mừng
!to the best of one's knowledge
- với tất cả sự hiểu biết của mình
!to the best of one's power [ability]
- với tất cả khả năng của mình
!with the best
- như bất cứ ai
=although he is nearly sixty, he can still carry 40 kg on his shoulder with the best+ mặc dù đã gần sáu mươi tuổi, cụ ấy vẫn gánh được 40 kg như những người khác
* ngoại động từ
- hơn, thắng [ai]; ranh ma hơn, láu cá hơn [ai]

English Vietnamese
best
ai tốt ; bạn ; cao nhất ; cao ; chiến nhất ; chu ; chu đáo ; chu ́ ; chúc ; chất ; chỉ ; cách hay nhất ; cách hay ; cách tốt nhất ; cách tốt nhất được ; cách tốt nhất để ; cách ; có gì hơn ; có thể ; cảnh ; cố gắng hơn ; cố gắng sống tốt ; cố gắng ; cố ; của best ; của mình ; cừ nhất ; cửa hàng best ; danh giá của tôi ; danh giá của ; duy nhất ; dẫn nhất lại ; dẫn nhất ; giỏi lắm ; giỏi nhất mà ; giỏi nhất vụ ; giỏi nhất ; giỏi ; gì bằng ; gì có thể ; gì có ; gì hơn ; gì tốt nhất ; gì ; gă ; gắng hết sức ; gắng rồi ; gắng ; gửi ; hay ho ; hay hơn ; hay nhâ ; hay nhâ ́ t ; hay nhất hơn ; hay nhất mà ; hay nhất ; hay ; hay đấy ; hàng best ; hê ́ t ; hơn hết ; hạng nhất ; hạnh phúc nhất của ; hạnh phúc nhất ; hết mình ; hết sức mình ; hết sức ; hết tài năng ; hợp ; hữu ích ; khá nhất của ; khá nhất ; khả năng tốt nhất ; la ; lang ; là cách tốt nhất ; là cách ; là hay nhất ; là tốt nhất ; là ; là điều tuyệt nhất ; làn ; lúc tốt nhất ; lý tưởng đấy ; lắm ; lời chúc ; lợi nhất ; lợi ; may mắn ; miêu ; mong ; mà ; mạnh nhất ; một cách tốt nhất ; một ; ngon nhất mà ; ngon nhất ; ngon ; người cừ nhất ; người giỏi nhất ; người tốt nhất mà ; người tốt nhất ; người ; nhanh nhất ; nhâ ; nhâ ́ t ; nhất là ; nhất mà ta có ; nhất mà ta có được ; nhất mà ta ; nhất mà ; nhất phải ; nhất ; những gì có thể ; những lời chúc tốt đẹp gởi ; những người giỏi nhất ; những ; những điều tốt nhất ; nên ; quan trọng nhất ; quan ; quyết ; quân ; quý nhất ; rõ nhất ; rất tốt ; siêu nhất ; sắc nhất ; số hay nhất ; sức có thể ; sức mình ; sức ; sức để ; t nhâ ; t ; tay cừ khôi ; thiên tài ; thiện ; thoải ; thái ; thân nhất ; thân ; thích hợp với ; thích hợp ; thích nhất ; thích ; thúc tốt nhất ; thật tốt ; thắng ; thể ; thứ tốt nhất của ; thứ tốt nhất mà ; thứ tốt nhất ; thứ tốt nhất đấy ; thứ tốt đẹp nhất ; thứ ; trai ; trang ; trường hợp khả quan nhất ; trả lời hay nhất ; trả thù ; trọng nhất ; tuyê ; tuyê ̣ t nhâ ́ t ; tuyệt hơn ; tuyệt lắm ; tuyệt nhất ; tuyệt vời nhất ; tuyệt vời ; tuyệt ; tài giỏi nhất ; tài nhất ; tài ; tñt h ¡ n ; tñt h ¡ ; tñt nh ¥ t ; tô ́ t nhâ ; tô ́ t nhâ ́ t ; tô ́ t nhâ ́ ; tô ́ t ; tôt nhất ; tươi tốt ; tươi đẹp nhất ; tối ưu ; tốt hơn cả ; tốt hơn hết là ; tốt hơn hết ; tốt hơn là ; tốt hơn ; tốt là ; tốt lành cho ; tốt lành nhất ; tốt lành ; tốt lắm ; tốt như ; tốt nhất có thể ; tốt nhất có ; tốt nhất cần ; tốt nhất của ; tốt nhất là ; tốt nhất mà ; tốt nhất nên ; tốt nhất ; tốt nhất đối ; tốt ; tốt đẹp nhất ; tốt đẹp ; tốt để ; vang ; vàng ; vậy nên ; vị nhất ; xuất sắc nhất ; xác nhất ; xịn ; ¶ t ; ích nhất ; điêu ; điều hay ho nhất ; điều lý thú ; điều tốt lành ; điều tốt nhất ; điều tốt ; điều tốt đẹp nhất ; điều ; điều đó cho ; điều đó ; điểm ; đoán ; đáng lẽ nên ; đáng nhất ; đáng xem nhất ; đó ; đạt ; đẹp nhất ; đẹp ; đề ; đỉnh cao ; đỉnh nhất mà ; đồ tốt nhất mà ; đồ ; đời ; ưu ; ́ t ; ̣ t ;
best
ai tốt ; bạn ; bắt ; cao nhất ; cao ; chiến nhất ; chu ; chu đáo ; chu ́ ; chúc ; chất ; chỉ ; cách hay nhất ; cách tốt nhất ; cách tốt nhất được ; cách tốt nhất để ; cách ; cả ; cảnh ; cố gắng hơn ; cố gắng sống tốt ; cố gắng ; cố ; của best ; của mình ; cừ nhất ; cửa hàng best ; danh giá của tôi ; danh giá của ; duy nhất ; dẫn nhất lại ; dẫn nhất ; giá ; giỏi lắm ; giỏi nhất mà ; giỏi nhất vụ ; giỏi nhất ; giỏi ; giờ ; gì bằng ; gì có thể ; gì có ; gì tốt nhất ; gì ; gă ; gă ́ ; gắng hết sức ; gắng rồi ; gắng ; gửi ; hai ; hay hơn ; hay nhâ ; hay nhâ ́ t ; hay nhất hơn ; hay nhất mà ; hay nhất ; hay ; hay đấy ; hàng best ; hê ́ t ; hơn hết ; hạng nhất ; hạnh phúc nhất của ; hạnh phúc nhất ; hết mình ; hết sức mình ; hết sức ; hợp ; hữu ích ; khá nhất của ; khá nhất ; la ; lang ; là cách tốt nhất ; là hay nhất ; là tốt nhất ; là ; là điều tuyệt nhất ; lúc tốt nhất ; lý những ; lý tưởng đấy ; lý ; lời chúc ; lợi nhất ; lợi ; may mắn ; miêu ; mà ; mạnh nhất ; mạnh ; một cách tốt nhất ; một ; ngon nhất mà ; ngon nhất ; ngon ; ngươ ; ngươ ̀ i ; ngươ ̀ ; người cừ nhất ; người giỏi nhất ; người tốt nhất mà ; người tốt nhất ; người ; nhanh nhất ; nhâ ; nhâ ́ t ; nhâ ́ ; như ngươ ; như ngươ ̀ i ; như ngươ ̀ ; nhất là ; nhất mà ta có ; nhất mà ta có được ; nhất mà ta ; nhất mà ; nhất phải ; nhất ; những gì có thể ; những người giỏi nhất ; những ; những điều tốt nhất ; nên ; quan trọng nhất ; quan ; quyết ; quân ; quý nhất ; rõ nhất ; rõ ; rất tốt ; rể ; siêu nhất ; sắc nhất ; sắc ; số hay nhất ; sống tốt ; sức có thể ; sức mình ; sức ; sức để ; t nhâ ; t nhâ ́ t ; t ; tay cừ khôi ; thiên tài ; thiện ; thoáng ; thoải ; thái ; thân nhất ; thân ; thích hợp với ; thích hợp ; thích nhất ; thích ; thúc tốt nhất ; thật tốt ; thắng ; thứ tốt nhất của ; thứ tốt nhất mà ; thứ tốt nhất ; thứ tốt nhất đấy ; thứ tốt đẹp nhất ; trai ; trang ; trường hợp khả quan nhất ; trả lời hay nhất ; trả thù ; trọng nhất ; tuyê ; tuyệt hơn ; tuyệt lắm ; tuyệt nhất ; tuyệt vời nhất ; tuyệt vời ; tuyệt ; tài giỏi nhất ; tài nhất ; tài ; tñt h ¡ n ; tñt h ¡ ; tñt nh ¥ t ; tô ́ t nhâ ; tô ́ t nhâ ́ ; tô ́ t ; tôt nhất ; tươi tốt ; tươi ; tươi đẹp nhất ; tệ ; tối ưu ; tốt hơn cả ; tốt hơn hết là ; tốt hơn hết ; tốt hơn là ; tốt hơn ; tốt là ; tốt lành cho ; tốt lành nhất ; tốt lành ; tốt lắm ; tốt như ; tốt nhất cho ; tốt nhất có thể ; tốt nhất có ; tốt nhất cần ; tốt nhất của ; tốt nhất là ; tốt nhất mà ; tốt nhất nên ; tốt nhất ; tốt nhất đối ; tốt ; tốt đẹp nhất ; tốt đẹp ; tốt để ; vang ; vàng ; vâ ; vâ ̣ ; vậy nên ; vị nhất ; xuất sắc nhất ; xác nhất ; xấu ; xịn ; ¶ t ; ¿ ; ích nhất ; ông ; điêu ; điều hay ho nhất ; điều lý thú ; điều tốt lành ; điều tốt nhất ; điều tốt ; điều tốt đẹp nhất ; điều ; điều đó cho ; điều đó ; điểm ; đoán ; đáng lẽ nên ; đáng nhất ; đáng xem nhất ; đâ ; đâ ́ ; đó ; đạt ; đẹp nhất ; đẹp ; đề ; đỉnh cao ; đỉnh nhất mà ; địch ; đồ tốt nhất mà ; đồ ; đứng ; ưu ; ́ gă ; ́ gă ́ ; ́ t nhâ ́ t ;

English English
best; topper
the person who is most outstanding or excellent; someone who tops all others
best; c. h. best; charles herbert best
Canadian physiologist [born in the United States] who assisted F. G. Banting in research leading to the discovery of insulin [1899-1978]
best; outdo; outflank; scoop; trump
get the better of
best; better
[comparative and superlative of `well'] wiser or more advantageous and hence advisable

English Vietnamese
best girl
* danh từ
- [thông tục] người yêu, người tình
best looker
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [thông tục] chàng đẹp trai
best man
* danh từ
- người phù rể
best seller
* danh từ
- cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất
- tác giả cuốn sách bán chạy nhất
bested
* [bất qui tắc] động từ besteaded
/bi'stedid/; bested
/bi'sted/, bestead
- giúp đỡ, giúp ích cho
next-best
* tính từ
- tốt thứ nhì
second-best
* tính từ
- hạng hai, hạng nhì
!to come off second-best
- bị thua, bị đánh bại
best approximation
- [Tech] ứớc lượng gần đúng nhất
best-fit method
- [Tech] phương pháp lắp vừa nhất
best linear unbiased estimator
- [Econ] [BLUE]-Đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; [Ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất]
+ ĐOÁN SỐ [ƯỚC LƯỢNG SỐ] này có PHƯƠNG SAI nhỏ nhất trong tất cả các ước lượng TUYẾN TÍNH và cũng không chệch [nghĩa là giá trị kỳ vọng của nó bằng với giá trị tham số thực]. Xem GAUSS-MARKOV THEOREM, ORDINARY LEAST SQUARES.
fist-best and second-best efficiency
- [Econ] Tính hiệu dụng / hiệu quả tốt nhất và tốt nhì.
best-seller
* danh từ
- cuốn sách bán chạy nhất
best-selling
* tính từ
- bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng

Video liên quan

Chủ Đề