1 usd bằng bao nhiêu naira

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Naira Nigeria được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [Board of Governors of the Federal Reserve System, Central Bank of Nigeria], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 1 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Naira Nigeria là Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 44 402.0883 Naira Nigeria

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Naira Nigeria là Chủ nhật, 12 Tháng mười hai 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 40 955.4501 Naira Nigeria

Lịch sử Đô la Mỹ / Naira Nigeria

Lịch sử của giá hàng ngày USD /NGN kể từ Thứ bảy, 6 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022

1 Đô la Mỹ = 444.0209 Naira Nigeria

tối thiểu trên Chủ nhật, 12 Tháng mười hai 2021

1 Đô la Mỹ = 409.5545 Naira Nigeria

Lịch sử giá NGN / USD

DateUSD/NGNThứ hai, 28 Tháng mười một 2022444.0209Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022442.8254Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022442.9175Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022441.5667Thứ hai, 31 Tháng mười 2022439.9310Thứ hai, 24 Tháng mười 2022438.4019Thứ hai, 17 Tháng mười 2022438.7237Thứ hai, 10 Tháng mười 2022432.8653Thứ hai, 3 Tháng mười 2022432.3497Thứ hai, 26 Tháng chín 2022433.7073Thứ hai, 19 Tháng chín 2022432.9266Thứ hai, 12 Tháng chín 2022423.5957Thứ hai, 5 Tháng chín 2022428.7495Thứ hai, 29 Tháng tám 2022426.2514Thứ hai, 22 Tháng tám 2022423.7266Thứ hai, 15 Tháng tám 2022423.3433Thứ hai, 8 Tháng tám 2022416.0035Thứ hai, 1 Tháng tám 2022422.0134Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022421.4794Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022421.5925Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022418.4390Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022417.9204Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022417.9151Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022419.7509Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022415.1500Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022415.0706Thứ hai, 30 Tháng năm 2022414.9848Thứ hai, 23 Tháng năm 2022415.5034Thứ hai, 16 Tháng năm 2022415.7727Thứ hai, 9 Tháng năm 2022415.7886Thứ hai, 2 Tháng năm 2022415.1879Thứ hai, 25 Tháng tư 2022415.1367Thứ hai, 21 Tháng ba 2022415.8402Thứ hai, 14 Tháng ba 2022415.5425Thứ hai, 7 Tháng ba 2022415.2912Thứ hai, 28 Tháng hai 2022415.9688Thứ hai, 21 Tháng hai 2022415.9798Thứ hai, 14 Tháng hai 2022415.7377Thứ hai, 7 Tháng hai 2022415.9523Thứ hai, 31 Tháng một 2022415.8299Thứ hai, 24 Tháng một 2022415.8529Thứ hai, 17 Tháng một 2022415.1435Thứ hai, 10 Tháng một 2022413.7137Thứ hai, 3 Tháng một 2022411.7882Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021411.2874Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021412.3054Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021412.3371Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021412.1998Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021412.2330Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021412.6300Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021412.5988Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021412.3104

Chuyển đổi của người dùnggiá Bạt Thái Lan mỹ Đồng Việt Nam1 THB = 703.9632 VNDthay đổi Đô la New Zealand Đồng Việt Nam1 NZD = 15577.8172 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 180.2518 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 24645.8030 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25696.7000 VNDTỷ lệ Euro Đô la Mỹ1 EUR = 1.0426 USDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 804.3415 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 48.6322 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3486.5486 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.9060 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Nigeria

  • ISO4217 : NGN
  • Nigeria
  • NGN Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền NGN

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Naira Nigeria

Thứ năm, 1 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDNGN443.94 Naira Nigeria NGN2 Đô la Mỹ USDUSDNGN887.88 Naira Nigeria NGN3 Đô la Mỹ USDUSDNGN1 331.82 Naira Nigeria NGN4 Đô la Mỹ USDUSDNGN1 775.77 Naira Nigeria NGN5 Đô la Mỹ USDUSDNGN2 219.71 Naira Nigeria NGN10 Đô la Mỹ USDUSDNGN4 439.41 Naira Nigeria NGN15 Đô la Mỹ USDUSDNGN6 659.12 Naira Nigeria NGN20 Đô la Mỹ USDUSDNGN8 878.83 Naira Nigeria NGN25 Đô la Mỹ USDUSDNGN11 098.53 Naira Nigeria NGN100 Đô la Mỹ USDUSDNGN44 394.13 Naira Nigeria NGN500 Đô la Mỹ USDUSDNGN221 970.65 Naira Nigeria NGN

bảng chuyển đổi: USD/NGN

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKip LàoLAKPeso PhilipinPHP

Chủ Đề