110 Bảng Anh Bảng bao nhiêu tiền Việt Nam

trusted online slots malaysia Skip to content

Đổi được bao nhiêu Đồng Việt Nam cho 1 Bảng Anh GBP bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND ? Đây là câu hỏi được rất nhiều cá nhân và doanh nghiệp quan tâm. Vậy tỷ giá quy đổi từ Bảng Anh [GBP] sang Đồng Việt Nam [VND] trong các ngân hàng Việt Nam hiện nay là bao nhiêu? Ngân hàng nào có tỷ lệ mua / bán thấp nhất? Hãy xem ngay bài viết dưới đây!

Tham Khảo Thêm: Internet Banking là gì? Hướng dẫn cách đăng ký Internet Banking

Bảng Anh là gì?

Bảng Anh [£, mã ISO: GBP] là Bảng Anh

Tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ và thuộc địa ở nước ngoài của nó.

Một bảng Anh được tạo thành từ 100 xu [xu hoặc xu].

Đơn vị tiền tệ GBP

Hiện tại, bảng Anh là một trong những đồng tiền cao nhất trên thế giới sau đồng euro và đồng đô la. Xét về khối lượng giao dịch tiền tệ toàn cầu, đồng bảng Anh đứng thứ tư sau đồng euro, đồng đô la và đồng yên.

Tìm Hiểu Thêm: Cách nhanh nhất để vay tiền từ Mirae Asset với lãi suất thấp trong năm 2022

1 Bảng Anh GBP bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND?

Theo tỷ giá bán ra cập nhật mới nhất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ngày 02/04/2022:

1 Bảng Anh [GBP] = 29.966,33 VND = 1,31 USD

giống:

10 bảng Anh [GBP] = 299.663,32 VND = $ 13,10

100 Bảng Anh [GBP] = 2.996.633,23 VND = 131,03 Đô la Mỹ

1000 Bảng Anh [GBP] = 29.966.332,30 VND = 1.310,29 USD

100.000 Bảng Anh [GBP] = 2.996.633.230.00 VND = 131.029.00 USD

500.000 Bảng Anh [GBP] = 14.983.166.150.00 VND = 655.145.00 Đô la Mỹ

1 triệu bảng Anh [GBP] = 29.966.332.300,00 VND = 1.310.220,00 USD

Các ngân hàng lớn hỗ trợ giao dịch GBP liên tục cập nhật dữ liệu tỷ giá hối đoái. Bao gồm: ACB, Bảo Việt, BIDV, DongABank, HSBC, MBank, MaritimeBank, Nam Á, NCB, Ocean Bank, SacomBank, SCB, SHB, Techcombank, TPB, VIB, Vietcombank, VietinBank, …

Biểu đồ tỷ giá hối đoái của ngân hàng GBP hôm nay ngày 04/02/2022

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản ABBank 29.475,00 29.594,00 30.623,00 30.720,00 ACB 29.874,00 30.344,00 Agribank 29.670,00 29.849,00 30.509,00 Bảo Việt 29.585,00 30.641,00 BIDV 29.572,00 29.751,00 30.849,00 CBBank 29.951,00 30.450,00 Đông Á 29.800,00 29.930,00 30.350,00 30.340,00 Eximbank 29.746,00 29.835,00 30.384,00 GPBank 29.933,00 30.433,00 HDBank 29.845,00 29.914,00 30.413,00 Hong Leong 29.654,00 29.907,00 30.466,00 HSBC 29.408,00 29.696,00 30.627,00 30.627,00 Indovina 29.612,00 29.931,00 30.451,00 Kiên Long 29.862,00 30.345,00 Liên Việt 29.874,00 30.443,00 MSB 29.947,00 30.671,00 MB 29.533,00 29.633,00 30.601,00 30.601,00 Nam Á 29.306,00 29.631,00 30.585,00 NCB 29.685,00 29.805,00 30.519,00 30.599,00 OCB 29.681,00 29.781,00 30.597,00 30.497,00 OceanBank 29.874,00 30.443,00 PGBank 29.932,00 30.397,00 PublicBank 29.307,00 29.604,00 30.505,00 30.505,00 PVcomBank 29.610,00 29.315,00 30.560,00 30.560,00 Sacombank 29.760,00 29.810,00 30.476,00 30.426,00 Saigonbank 29.663,00 29.862,00 30.379,00 SCB 29.550,00 29.670,00 30.400,00 30.400,00 SeABank 29.683,00 29.933,00 30.853,00 30.753,00 SHB 29.788,00 29.888,00 30.538,00 Techcombank 29.303,00 29.674,00 30.602,00 TPB 29.534,00 29.686,00 30.641,00 UOB 29.163,00 29.539,00 30.623,00 VIB 29.544,00 29.812,00 30.405,00 VietABank 29.642,00 29.862,00 30.325,00 VietBank 29.802,00 29.891,00 30.441,00 VietCapitalBank 29.428,00 29.726,00 30.674,00 Vietcombank 29.312,47 29.608,56 30.563,76 VietinBank 29.769,00 29.819,00 30.779,00 VPBank 29.622,00 29.851,00 30.535,00 VRB 29.541,00 29.719,00 30.817,00

Dưới đây là bảng giá GBP từ các ngân hàng lớn tại Việt Nam. Hiện tại có 2 cách khác nhau để mua GBP, mỗi cách sẽ có một chi phí khác nhau. Mỗi ngân hàng khác nhau sẽ có những mức giá khác nhau, tuy nhiên chênh lệch không nhiều. Khách hàng có thể tham khảo và lựa chọn ngân hàng có tỷ giá thấp nhất để mua hoặc ngân hàng có tỷ giá cao nhất để bán Bảng.

Xem Thêm: Hình thức lừa đảo và lưu ý khi giao dịch ngân hàng

Những lưu ý khi đổi Bảng Anh [GBP]

Bạn cần lưu ý rằng số tiền bạn mua bằng Bảng Anh sẽ là số tiền Việt Nam hoặc đô la Mỹ chi ra để mua một Bảng Anh [GBP].

Ngược lại, muốn đổi bảng Anh sang tiền Việt Nam bạn chỉ cần thực hiện một thao tác đơn giản là 1 bảng Anh [GBP] nhân với tỷ giá bán bảng Anh của ngân hàng để quy đổi ra tiền Việt.

Đây là toàn bộ bảng ngoại tệ của ngân hàng được chúng tôi cập nhật kịp thời cùng ngày và đảm bảo có sự chênh lệch giữa các ngân hàng. Ngoại tệ có thể thay đổi theo giờ và thay đổi theo từng ngân hàng. 1 bảng anh GBP bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND

Hãy cập nhật những kiến thức tài chính mới nhất tại website Quyên Tài Chính!

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

  EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
1 0,84575 1,02060 81,22240 1,31550 1,46701 0,97375 20,68670
1,18238 1 1,20680 96,04080 1,55550 1,73466 1,15134 24,46090
0,97980 0,82864 1 79,58300 1,28895 1,43740 0,95410 20,26920
0,01231 0,01041 0,01257 1 0,01620 0,01806 0,01199 0,25469

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đồng Việt Nam
1 GBP 28227,10000 VND
5 GBP 141135,50000 VND
10 GBP 282271,00000 VND
20 GBP 564542,00000 VND
50 GBP 1411355,00000 VND
100 GBP 2822710,00000 VND
250 GBP 7056775,00000 VND
500 GBP 14113550,00000 VND
1000 GBP 28227100,00000 VND
2000 GBP 56454200,00000 VND
5000 GBP 141135500,00000 VND
10000 GBP 282271000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Anh
1 VND 0,00004 GBP
5 VND 0,00018 GBP
10 VND 0,00035 GBP
20 VND 0,00071 GBP
50 VND 0,00177 GBP
100 VND 0,00354 GBP
250 VND 0,00886 GBP
500 VND 0,01771 GBP
1000 VND 0,03543 GBP
2000 VND 0,07085 GBP
5000 VND 0,17713 GBP
10000 VND 0,35427 GBP

Video liên quan

Chủ Đề